Made in Germany
Cung cấp chứng chỉ CO CQ đầy đủ
Giao hàng tận nơi
Thước đo đường kính 3100-3500mm, inox khắc axit 181609, chu vi 9730-11010mm
Bộ 3 panme điện tử 0 – 102mm, Sylvac 230188 S_Mike, IP 67
Thước cặp điện tử 500mm khung nhôm. 2 ngàm trượt động 90x40mm.
Panme điện tử 50-75mm 231072, cấp bảo vệ IP54, thang đo hệ mét, RS232.
Thước cặp cơ 600mm ngàm kẹp 200mm, có vít chỉnh tinh, khóa hành trình bằng vít.
201030.2 – Thước cặp cơ khí 150mm – khoá bằng vít – For Craftsmen
Thước cuộn 5 m, thước thép mm. Vỏ bọc cao su chống sock, có nam châm đầu thước.
Thước cặp cơ 600mm ngàm kẹp 300mm, có vít chỉnh tinh, khóa hành trình bằng vít.
Thước cuộn 10m, thước thép mm. Vỏ bọc cao su chống sock, có nam châm đầu thước.
Thước cuộn 3m vỏ inox, thước có thang đo mặt sau lá thép, phủ polyamid.
Cân điện tử 5000g cấp bảo vệ IP67, bước nhảy 0.5g, bàn cân 252x200mm.
Thước đo đường kính 2700-3100mm, inox khắc axit 181608, chu vi 8480-9760mm
Thước cuộn 10m, thước thép mm-inch. Vỏ bọc cao su chống sock, có nam châm đầu thước.
Thước căn lá, thước đo khe hở 0.03-1.0 mm – 26 lá
Thước cuộn 8m vỏ inox, thước có thang đo mặt sau lá thép, phủ polyamid.
Thước cuộn khung nhôm chéo, đầu thước type A hoặc type B.
Thước cầu 5000mm GG0, thước thẳng EDGE 5m, thiết diện chữ I bằng thép.
Thước cuộn 3m, thước thép thang đo mm. Vỏ bọc cao su chống sock, có nam châm đầu thước.
Thước cuộn điện tử 5m, bản rộng 19mm, sai số 1mm, độ võng tới hạn 1,7m.
Thước cuộn 5m, thước thép mm-inch. Vỏ bọc cao su chống sock, có nam châm đầu thước.
Thước căn lá INOX đo khe hở 0.05-1.0 mm – 20 lá
Thước cuộn 5m vỏ inox, thước có thang đo mặt sau lá thép, phủ polyamid.
Panme điện tử đo ngoài 2310-xx, độ chính xác 0.001mm, Vogel Germany
Panme điện tử đo ngoài 23106, 0-100mm, 0.001mm, IP 40
Panme điện tử đo ngoài 23117, ngàm đĩa đặc biệt, IP40, Vogel Germany
Panme điện tử 75-100mm 231073, cấp bảo vệ IP54, thang đo hệ mét, RS232.
Bộ panme điện tử 23217, từ 0-100mm, 4 chi tiết, IP65, VOGEL Germany
Panme điện tử đo ngoài 23013, độ chính xác 0.001mm, IP65, Vogel Germany
Panme điện tử đo rãnh ngoài 23238, cấp bảo vệ IP40, VOGEL Germany
Panme điện tử đo ngoài 232813, từ 0-25mm,đo độ dày ống, 0.001mm
Panme điện tử đo ngoài 231064, thang đo 75-100mm, 0.001mm, IP 40
Panme điện tử đo ngoài 231061, thang đo 0-25mm, 0.001mm, IP 40
Thước cặp cơ 1000mm ngàm kẹp 200mm, thang đo hệ inch 40 inch, tiêu chuẩn DIN 862.
Thước cặp cơ 300mm ngàm kẹp 150mm, có vít chỉnh tinh, khóa hành trình bằng vít.
Thước cặp điện tử – Vogel Germany. Thước kẹp kỹ thuật số.
Thước cặp điện tử 300mm khung nhôm. 2 ngàm trượt động 90x40mm.
Thước cặp cơ khí 200mm mặt đồng hồ
Thước cặp cơ 600mm ngàm kẹp 150mm, có vít chỉnh tinh, khóa hành trình bằng vít.
Thước cặp cơ khí 150mm khoá bằng vít – Parallax free reading
Thước cặp cơ 500mm ngàm kẹp 300mm, có vít chỉnh tinh, khóa hành trình bằng vít.
Thước cặp điện tử 150mm chống nước lạnh IP54. Art. 202160-2. Tiêu chuẩn DIN 862.
Thước cặp điện tử 200mm IP67, độ chính xác ±0.01mm, chống nước lạnh, Craftsmen
Thước cặp đồng hồ 150×0.01mm. Bước nhảy kim 1mm, ngàm của thước 40×16.5mm.
Thước đo đường kính 2300-2700mm, inox khắc axit 181607, chu vi 7220-8500mm
Thước đo chu vi 940-2200mm, carbon steel khắc axit 181612, đo đường kính.
Thước đo đường kính 1100-1500mm, inox khắc axit 181604, chu vi 3450-4720mm
Thước đo chu vi 4710-5980mm bằng inox khắc laser, đo đường kính 1500-1900mm.
Thước đo đường kính 20-300mm, inox khắc axit 181601, chu vi 60-950mm
Thước đo đường kính 1500-1900mm, inox khắc axit 181605, chu vi 4710-5980mm
Thước đo chu vi 7220-8500mm, carbon steel khắc axit 181617, đo đường kính.
Thước đo chu vi 3450-4720mm, carbon steel khắc axit 181614, đo đường kính.
Thước đo chu vi 9730-11010mm, carbon steel khắc axit 181619, đo đường kính.
Thước đo đường kính 1900-2300mm, inox khắc axit 181606, chu vi 5960-7280mm
Đồng hồ so điện tử 0-12.7mm vogel 242060, độ chính xác 0.001mm.
Đồng hồ so điện tử 0-50.8mm vogel 242057, độ chính xác 0.001mm.
Đồng hồ so điện tử 0-50.8mm Vogel 242164, độ chính xác 0.01mm.
Đồng hồ so điện tử 0-25.4mm vogel 242056, độ chính xác 0.001mm.
Đồng hồ so điện tử 0-25.4mm Vogel 242163, độ chính xác 0.01mm.
Máy đo độ tốc độ gió điện tử, chong chóng liền thân máy. Nhỏ gõn bỏ túi.
Cân tiểu li điện tử 500g, đường kính đĩa cân 150mm, độ nhạy 0.1g.
Máy đo tốc độ vòng quay không tiếp xúc, tốc độ động cơ. Tachometer
Cân bàn điện tử 300kg, bước nhảy 100g, bàn cân inox 310x305x55mm.
Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió cầm tay, cảm biến gắn ngoài, chong chóng rời.
Cân điện tử 15kg đếm sản phẩm, bước nhảy 100g, độ nhạy 0.5g mỗi thành phần.
Máy đo nhiệt độ không tiếp xúc bằnghồng ngoại
22 Sản phẩm
16 Sản phẩm
3 Sản phẩm
9 Sản phẩm
2 Sản phẩm
1 Sản phẩm
6 Sản phẩm
19 Sản phẩm
10 Sản phẩm
13 Sản phẩm
23 Sản phẩm
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?