Made in Germany
Cung cấp chứng chỉ CO CQ đầy đủ
Giao hàng tận nơi
Thước cặp cơ 600mm ngàm kẹp 300mm, có vít chỉnh tinh, khóa hành trình bằng vít.
Thước đo chu vi 940-2200mm, carbon steel khắc axit 181612, đo đường kính.
Cân điện tử 3kg đếm sản phẩm, bước nhảy 20g, độ nhạy 0.1g mỗi thành phần.
Cân điện tử 15kg đếm sản phẩm, bước nhảy 100g, độ nhạy 0.5g mỗi thành phần.
Panme điện tử đo trong 23162, từ 5-200mm, 0.001mm, Vogel Germany
Đồng hồ so cơ 0-10mm Vogel 241131, độ chính xác 0.01mm, vạch chia 1mm.
Cân điện tử 30kg đếm sản phẩm, bước nhảy 200g, độ nhạy 1g mỗi thành phần.
Panme cơ đo bánh răng 2309, từ 0 – 250mm, độ chính xác ±0.01mm, VOGEL Germany
Cân điện tử 500g cấp bảo vệ IP65, bước nhảy 0.1g, bàn cân 120x150mm.
Cân tiểu li điện tử 6000g, đường kính đĩa cân 150mm, độ nhạy 0.1g.
Đồng hồ đo độ dày 240415, thang đo 0-10mm, độ chính xác 0.1mm.
Thước cặp cơ 600mm ngàm kẹp 200mm, có vít chỉnh tinh, khóa hành trình bằng vít.
Thước căn lá, thước đo khe hở 0.03-0.5 mm – 10 lá
Thước căn lá, thước đo khe hở 0.03-1.0 mm – 26 lá
Thước cuộn 8m, thước thép mm. Vỏ bọc cao su chống sock, có nam châm đầu thước.
Thước căn lá INOX đo khe hở 0.05-0.50 mm – 8 lá
Thước cuộn 3m, thước thép thang đo mm. Vỏ bọc cao su chống sock, có nam châm đầu thước.
Thước cuộn điện tử 5m, bản rộng 19mm, sai số 1mm, độ võng tới hạn 1,7m.
Thước căn lá, thước đo khe hở 0.05-0.8 mm – 10 lá
Thước căn lá, thước đo khe hở 0.05 – 1.0 mm – 13 lá
Thước căn lá, thước đo khe hở 0.03-1.0 mm – 14 lá
Thước cuộn khung nhôm chéo, đầu thước type A hoặc type B.
Thước căn lá, thước đo khe hở 0.05 -1.0 mm – 20 lá
Thước cuộn 10m, thước thép mm. Vỏ bọc cao su chống sock, có nam châm đầu thước.
Panme điện tử đo ngoài 232813, từ 0-25mm,đo độ dày ống, 0.001mm
Panme điện tử đo ngoài 231061, thang đo 0-25mm, 0.001mm, IP 40
Panme điện tử 50-75mm 231072, cấp bảo vệ IP54, thang đo hệ mét, RS232.
Panme điện tử 75-100mm 231073, cấp bảo vệ IP54, thang đo hệ mét, RS232.
Panme điện tử 25-50mm 231071, cấp bảo vệ IP54, thang đo hệ mét, RS232.
Panme điện tử 0-25mm 231070, cấp bảo vệ IP54, thang đo hệ mét, RS232.
Bộ panme điện tử 23217, từ 0-100mm, 4 chi tiết, IP65, VOGEL Germany
Panme điện tử đo ngoài 231064, thang đo 75-100mm, 0.001mm, IP 40
Panme điện tử đo ngoài 23106, 0-100mm, 0.001mm, IP 40
Panme điện tử đo ngoài 2310-xx, độ chính xác 0.001mm, Vogel Germany
Panme điện tử đo ngoài Sylvac 23015x S_Mike, IP67, Vogel Germany
Panme đo ngoài điện tử 2329, 0-25mm, ngàm mũi nhọn, VOGEL Germany
Thước cặp điện tử 300mm, chống thấm nước cấp bảo vệ IP54.
Thước cặp điện tử – Vogel Germany. Thước kẹp kỹ thuật số.
Thước cặp điện tử 150mm IP67, cấp chính xác ±0.01mm, chống nước lạnh. Craftsmen
Thước cặp cơ 500mm ngàm kẹp 150mm, có vít chỉnh tinh, khóa hành trình bằng vít.
Thước cặp điện tử 200mm IP67, độ chính xác ±0.01mm, chống nước lạnh, Craftsmen
Thước cặp cơ 500mm ngàm kẹp 200mm, có vít chỉnh tinh, khóa hành trình bằng vít.
Thước cặp cơ khí 150mm, khoá bằng vít, độ chính xác 0.05mm. Ngàm phụ 16mm.
Thước cặp cơ khí 300mm mặt đồng hồ trắng
Thước cặp cơ 200mm ngàm cặp 65mm, có vít chỉnh tinh, khóa hành trình bằng vít.
Thước cặp cơ 250mm ngàm kẹp 80mm, có vít chỉnh tinh, khóa hành trình bằng vít.
Thước cặp điện tử 300mm khung nhôm. 2 ngàm trượt động 90x40mm.
Thước đo chu vi 3450-4720mm, carbon steel khắc axit 181614, đo đường kính.
Thước đo đường kính 300-700mm, inox khắc axit 181602, chu vi 940-220mm
Thước đo chu vi 3450-4720mm bằng inox khắc laser, đo đường kính 1100-1500mm.
Thước đo chu vi 940-2200mm bằng inox khắc laser, đo đường kính 300-700mm.
Thước đo chu vi 7220-8500mm, carbon steel khắc axit 181617, đo đường kính.
Thước đo đường kính 3100-3500mm, inox khắc axit 181609, chu vi 9730-11010mm
Thước đo đường kính 1900-2300mm, inox khắc axit 181606, chu vi 5960-7280mm
Thước đo đường kính 2700-3100mm, inox khắc axit 181608, chu vi 8480-9760mm
Thước đo chu vi 5960-7230mm bằng inox khắc laser, đo đường kính 1900-2300mm.
Thước đo chu vi 2190-3460mm, carbon steel khắc axit 181613, đo đường kính.
Thước đo chu vi 4710-5980mm bằng inox khắc laser, đo đường kính 1500-1900mm.
Đồng hồ so điện tử 0-25.4mm Vogel 242163, độ chính xác 0.01mm.
Đồng hồ so điện tử 0-12.7mm vogel 242060, độ chính xác 0.001mm.
Đồng hồ so điện tử 0-50.8mm vogel 242057, độ chính xác 0.001mm.
Đồng hồ so điện tử 0-50.8mm Vogel 242164, độ chính xác 0.01mm.
Đồng hồ so điện tử 0-25.4mm vogel 242056, độ chính xác 0.001mm.
Máy đo tốc độ vòng quay không tiếp xúc, tốc độ động cơ. Tachometer
Cân tiểu li điện tử 500g, đường kính đĩa cân 150mm, độ nhạy 0.1g.
Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió cầm tay, cảm biến gắn ngoài, chong chóng rời.
Máy đo độ tốc độ gió điện tử, chong chóng liền thân máy. Nhỏ gõn bỏ túi.
Cân bàn điện tử 300kg, bước nhảy 100g, bàn cân inox 310x305x55mm.
Cân điện tử 5000g cấp bảo vệ IP67, bước nhảy 0.5g, bàn cân 252x200mm.
Máy đo nhiệt độ không tiếp xúc bằnghồng ngoại
22 Sản phẩm
16 Sản phẩm
3 Sản phẩm
9 Sản phẩm
2 Sản phẩm
6 Sản phẩm
19 Sản phẩm
1 Sản phẩm
7 Sản phẩm
10 Sản phẩm
13 Sản phẩm
23 Sản phẩm
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?