Made in Germany
Cung cấp chứng chỉ CO CQ đầy đủ
Giao hàng tận nơi
Panme điện tử đo ngoài Sylvac 23018x S_Mike, IP 67, kết nối Bluetooth
Thước căn lá, thước đo khe hở 0.05-2.0 mm – 21 lá
Thước cặp cơ 200mm ngàm cặp 65mm, có vít chỉnh tinh, khóa hành trình bằng vít.
Thước cuộn 5m, thước thép mm-inch. Vỏ bọc cao su chống sock, có nam châm đầu thước.
Thước đo chu vi 3450-4720mm, carbon steel khắc axit 181614, đo đường kính.
Thước căn lá đồng đo khe hở 0.05-1.0 mm -20 lá. Thước nhét bằng đồng thau.
Cân bàn điện tử 150kg chống nước IP65, bàn cân inox 522x304x90mm.
Đồng hồ so điện tử 0-25.4mm Vogel 242161, độ chính xác 0.001mm.
Thước cuộn 5m vỏ inox, thước có thang đo mặt sau lá thép, phủ polyamid.
Bộ 3 panme điện tử 0 – 102mm, Sylvac 230188 S_Mike, IP 67
Thước cặp điện tử 300mm khung nhôm. 2 ngàm trượt động 90x40mm.
Thước cặp cơ 500mm ngàm kẹp 300mm, có vít chỉnh tinh, khóa hành trình bằng vít.
Thước căn lá, thước đo khe hở 0.05-0.5 mm – 8 lá
Thước cuộn 10m, thước thép mm-inch. Vỏ bọc cao su chống sock, có nam châm đầu thước.
Thước cầu 5000mm GG0, thước thẳng EDGE 5m, thiết diện chữ I bằng thép.
Thước cuộn 3m, vỏ bọc cao su chống sock, có nam châm
Thước căn lá, thước đo khe hở 0.05 -1.0 mm – 20 lá
Thước cuộn khung nhôm chéo, đầu thước type A hoặc type B.
Thước cuộn điện tử 5m, bản rộng 19mm, sai số 1mm, độ võng tới hạn 1,7m.
Thước căn lá INOX đo khe hở 0.05-1.0 mm – 20 lá
Thước căn lá, thước đo khe hở 0.1 -0.50 mm – 21 lá
Thước cuộn 3m vỏ inox, thước có thang đo mặt sau lá thép, phủ polyamid.
Thước cuộn 8m, thước thép mm-inch. Vỏ bọc cao su chống sock, có nam châm đầu thước.
Panme điện tử đo ngoài 231064, thang đo 75-100mm, 0.001mm, IP 40
Panme điện tử đo ngoài 232813, từ 0-25mm,đo độ dày ống, 0.001mm
Panme điện tử đo ngoài Sylvac 23015x S_Mike, IP67, Vogel Germany
Panme điện tử đo ngoài 231062, thang đo 25-50mm, 0.001mm, IP 40
Panme điện tử đo rãnh ngoài 23238, cấp bảo vệ IP40, VOGEL Germany
Panme điện tử đo ngoài 23106, 0-100mm, 0.001mm, IP 40
Panme đo ngoài điện tử 2329, 0-25mm, ngàm mũi nhọn, VOGEL Germany
Panme điện tử đo ngoài 231063, thang đo 50-75mm, 0.001mm, IP 40
Panme điện tử 0-25mm 231070, cấp bảo vệ IP54, thang đo hệ mét, RS232.
Panme điện tử đo ngoài 23013, độ chính xác 0.001mm, IP65, Vogel Germany
Panme điện tử đo ngoài 23117, ngàm đĩa đặc biệt, IP40, Vogel Germany
Thước cặp đồng hồ 150mm, độ chính xác trị đọc 0.02mm, vạch chia 2mm.
Thước kẹp cơ khí 150mm, khoá bằng ngón tay cái, độ chính xác 0.05mm, ngàm 40mm.
Thước cặp cơ 300mm ngàm kẹp 100mm, có vít chỉnh tinh, khóa hành trình bằng vít.
Thước cặp điện tử 300mm IP67, độ chính xác ± 0.01mm, chống nước lạnh. Craftsmen.
Thước cặp cơ 500mm ngàm kẹp 200mm, có vít chỉnh tinh, khóa hành trình bằng vít.
Thước cặp cơ khí 150mm khoá bằng vít – Parallax free reading
Thước cặp cơ 1000mm ngàm kẹp 200mm, thang đo hệ inch 40 inch, tiêu chuẩn DIN 862.
Thước cặp cơ khí 150mm, khoá bằng vít, độ chính xác 0.05mm. Ngàm phụ 16mm.
Thước cặp đồng hồ 150×0.01mm. Bước nhảy kim 1mm, ngàm của thước 40×16.5mm.
Thước cặp điện tử 300mm, chống thấm nước cấp bảo vệ IP54.
Thước cặp điện tử 500mm khung nhôm. 2 ngàm trượt động 90x40mm.
Thước cặp cơ 600mm ngàm kẹp 200mm, có vít chỉnh tinh, khóa hành trình bằng vít.
Thước đo chu vi 2190-3460mm bằng inox khắc laser, đo đường kính 700-1100mm.
Thước đo đường kính 700-1100mm, inox khắc axit 181603, chu vi 2190-3460mm
Thước đo chu vi 3450-4720mm bằng inox khắc laser, đo đường kính 1100-1500mm.
Thước đo đường kính 2700-3100mm, inox khắc axit 181608, chu vi 8480-9760mm
Thước đo chu vi 9730-11010mm, carbon steel khắc axit 181619, đo đường kính.
Thước đo chu vi 2190-3460mm, carbon steel khắc axit 181613, đo đường kính.
Thước đo chu vi 4710-5980mm, carbon steel khắc axit 181615, đo đường kính.
Thước đo đường kính 1500-1900mm, inox khắc axit 181605, chu vi 4710-5980mm
Thước đo chu vi 4710-5980mm bằng inox khắc laser, đo đường kính 1500-1900mm.
Thước đo đường kính 2300-2700mm, inox khắc axit 181607, chu vi 7220-8500mm
Thước đo chu vi 940-2200mm, carbon steel khắc axit 181612, đo đường kính.
Đồng hồ so điện tử 0-25.4mm vogel 242056, độ chính xác 0.001mm.
Đồng hồ so điện tử 0-50.8mm vogel 242057, độ chính xác 0.001mm.
Đồng hồ so điện tử 0-25.4mm Vogel 242163, độ chính xác 0.01mm.
Đồng hồ so điện tử 0-12.7mm vogel 242060, độ chính xác 0.001mm.
Đồng hồ so điện tử 0-50.8mm Vogel 242164, độ chính xác 0.01mm.
Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió cầm tay, cảm biến gắn ngoài, chong chóng rời.
Cân tiểu li điện tử 500g, đường kính đĩa cân 150mm, độ nhạy 0.1g.
Cân điện tử 15kg đếm sản phẩm, bước nhảy 100g, độ nhạy 0.5g mỗi thành phần.
Máy đo tốc độ vòng quay không tiếp xúc, tốc độ động cơ. Tachometer
Máy đo độ tốc độ gió điện tử, chong chóng liền thân máy. Nhỏ gõn bỏ túi.
Cân điện tử 5000g cấp bảo vệ IP67, bước nhảy 0.5g, bàn cân 252x200mm.
Cân bàn điện tử 300kg, bước nhảy 100g, bàn cân inox 310x305x55mm.
Máy đo nhiệt độ không tiếp xúc bằnghồng ngoại
22 Sản phẩm
16 Sản phẩm
3 Sản phẩm
9 Sản phẩm
2 Sản phẩm
6 Sản phẩm
19 Sản phẩm
1 Sản phẩm
7 Sản phẩm
10 Sản phẩm
13 Sản phẩm
23 Sản phẩm
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?