Made in Germany
Cung cấp chứng chỉ CO CQ đầy đủ
Giao hàng tận nơi
Cân điện tử 30kg đếm sản phẩm, bước nhảy 200g, độ nhạy 1g mỗi thành phần.
Panme cơ đo bánh răng 2309, từ 0 – 250mm, độ chính xác ±0.01mm, VOGEL Germany
Bộ panme điện tử 23217, từ 0-100mm, 4 chi tiết, IP65, VOGEL Germany
Máy đo độ ẩm gỗ, độ ẩm vật liệu loại bỏ túi, sử dụng 4 kim đo kỹ thuật số
Thước cặp điện tử 300mm, chống thấm nước cấp bảo vệ IP54.
Thước cặp điện tử 500mm khung nhôm. 2 ngàm trượt động 90x40mm.
Thước cuộn 8m, thước thép mm-inch. Vỏ bọc cao su chống sock, có nam châm đầu thước.
Đồng hồ so điện tử 0-25.4mm Vogel 242163, độ chính xác 0.01mm.
Panme điện tử đo trong 23162, từ 5-200mm, 0.001mm, Vogel Germany
Cân bàn điện tử 150kg chống nước IP65, bàn cân inox 522x304x90mm.
Cân tiểu li điện tử 500g, đường kính đĩa cân 150mm, độ nhạy 0.1g.
Thước cặp cơ 300mm ngàm kẹp 100mm, có vít chỉnh tinh, khóa hành trình bằng vít.
Thước căn lá 8 lá bằng thép, thước đo khe hở 0.03-1.0 mm
Thước cuộn 5m vỏ inox, thước có thang đo mặt sau lá thép, phủ polyamid.
Thước căn lá INOX đo khe hở 0.05-0.50 mm – 8 lá
Thước căn lá, thước đo khe hở 0.03-1.0 mm – 32 lá
Thước cuộn 5m, thước thép mm-inch. Vỏ bọc cao su chống sock, có nam châm đầu thước.
Thước căn lá đồng đo khe hở 0.05-1.0 mm -13 lá
Thước cuộn 5 m, thước thép mm. Vỏ bọc cao su chống sock, có nam châm đầu thước.
Thước cuộn 8m, thước thép mm. Vỏ bọc cao su chống sock, có nam châm đầu thước.
Thước cuộn 3m, thước thép thang đo mm. Vỏ bọc cao su chống sock, có nam châm đầu thước.
Thước căn lá, thước đo khe hở 0.05 -1.0 mm – 20 lá
Thước cuộn 3m, vỏ bọc cao su chống sock, có nam châm
Thước căn lá INOX đo khe hở 0.05-1.0 mm – 20 lá
Panme điện tử 75-100mm 231073, cấp bảo vệ IP54, thang đo hệ mét, RS232.
Panme điện tử đo ngoài 23013, độ chính xác 0.001mm, IP65, Vogel Germany
Panme điện tử đo ngoài 232813, từ 0-25mm,đo độ dày ống, 0.001mm
Panme điện tử đo ngoài 231061, thang đo 0-25mm, 0.001mm, IP 40
Panme điện tử đo ngoài 23106, 0-100mm, 0.001mm, IP 40
Panme điện tử 50-75mm 231072, cấp bảo vệ IP54, thang đo hệ mét, RS232.
Panme điện tử đo rãnh ngoài 23238, cấp bảo vệ IP40, VOGEL Germany
Panme điện tử đo ngoài 231063, thang đo 50-75mm, 0.001mm, IP 40
Panme điện tử đo ngoài Sylvac 23015x S_Mike, IP67, Vogel Germany
Panme điện tử 25-50mm 231071, cấp bảo vệ IP54, thang đo hệ mét, RS232.
Panme điện tử đo ngoài 2310-xx, độ chính xác 0.001mm, Vogel Germany
Thước cặp cơ 200mm ngàm cặp 65mm, có vít chỉnh tinh, khóa hành trình bằng vít.
Thước cặp điện tử 150mm chống nước lạnh IP54. Art. 202160-2. Tiêu chuẩn DIN 862.
Thước cặp điện tử 300mm IP67, độ chính xác ± 0.01mm, chống nước lạnh. Craftsmen.
Thước cặp cơ khí 150mm, khoá bằng vít, độ chính xác 0.05mm. Ngàm phụ 16mm.
Thước cặp cơ 250mm ngàm kẹp 80mm, có vít chỉnh tinh, khóa hành trình bằng vít.
Thước cặp điện tử 800mm khung nhôm. 2 ngàm trượt động 90x40mm.
Thước cặp điện tử 200mm IP67, độ chính xác ±0.01mm, chống nước lạnh, Craftsmen
Thước cặp cơ khí 200mm mặt đồng hồ trắng
Thước cặp điện tử 200 mm, cấp bảo vệ IP54. Ngàm kẹp 50×19.5mm.
Thước cặp cơ 1000mm ngàm kẹp 200mm, thang đo hệ inch 40 inch, tiêu chuẩn DIN 862.
Thước cặp điện tử 150mm IP67, cấp chính xác ±0.01mm, chống nước lạnh. Craftsmen
Thước đo đường kính 1100-1500mm, inox khắc axit 181604, chu vi 3450-4720mm
Thước đo chu vi 8480-9760mm, carbon steel khắc axit 181618, đo đường kính.
Thước đo chu vi 3450-4720mm, carbon steel khắc axit 181614, đo đường kính.
Thước đo chu vi 2190-3460mm, carbon steel khắc axit 181613, đo đường kính.
Thước đo chu vi 4710-5980mm bằng inox khắc laser, đo đường kính 1500-1900mm.
Thước đo chu vi 940-2200mm, carbon steel khắc axit 181612, đo đường kính.
Thước đo chu vi 7220-8500mm, carbon steel khắc axit 181617, đo đường kính.
Thước đo chu vi 60-950mm, carbon steel khắc axit 181611, đo đường kính.
Thước đo đường kính 1900-2300mm, inox khắc axit 181606, chu vi 5960-7280mm
Thước đo chu vi 4710-5980mm, carbon steel khắc axit 181615, đo đường kính.
Thước đo chu vi 3450-4720mm bằng inox khắc laser, đo đường kính 1100-1500mm.
Thước đo đường kính 300-700mm, inox khắc axit 181602, chu vi 940-220mm
Đồng hồ so điện tử 0-50.8mm vogel 242057, độ chính xác 0.001mm.
Đồng hồ so điện tử 0-50.8mm Vogel 242164, độ chính xác 0.01mm.
Đồng hồ so điện tử 0-12.7mm vogel 242060, độ chính xác 0.001mm.
Đồng hồ so điện tử 0-25.4mm vogel 242056, độ chính xác 0.001mm.
Cân bàn điện tử 300kg, bước nhảy 100g, bàn cân inox 310x305x55mm.
Máy đo độ tốc độ gió điện tử, chong chóng liền thân máy. Nhỏ gõn bỏ túi.
Cân điện tử 5000g cấp bảo vệ IP67, bước nhảy 0.5g, bàn cân 252x200mm.
Cân điện tử 15kg đếm sản phẩm, bước nhảy 100g, độ nhạy 0.5g mỗi thành phần.
Máy đo tốc độ vòng quay không tiếp xúc, tốc độ động cơ. Tachometer
Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió cầm tay, cảm biến gắn ngoài, chong chóng rời.
Máy đo nhiệt độ không tiếp xúc bằnghồng ngoại
22 Sản phẩm
16 Sản phẩm
3 Sản phẩm
9 Sản phẩm
2 Sản phẩm
6 Sản phẩm
19 Sản phẩm
1 Sản phẩm
7 Sản phẩm
10 Sản phẩm
13 Sản phẩm
23 Sản phẩm
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?