Made in Germany
Cung cấp chứng chỉ CO CQ đầy đủ
Giao hàng tận nơi
Đồng hồ đo độ dày vật liệu tấm dày 0 đến 30 mm, Vogel Germany 240417
Bộ panme đo sâu điện tử 23019, 0.95 – 10.35mm, IP65, VOGEL Germany
Thước cặp điện tử 300mm khung nhôm. 2 ngàm trượt động 90x40mm.
Cân bàn điện tử 15kg chống nước IP65, bàn cân inox 318x398x75mm.
Đồng hồ so cơ 0-10mm Vogel 241131, độ chính xác 0.01mm, vạch chia 1mm.
Thước thủy điện tử 400mm, Nivo thuật số 40cm. Vogel Germany.
Thước đo chu vi 5960-7230mm bằng inox khắc laser, đo đường kính 1900-2300mm.
Đồng hồ so cơ 0-5mm Vogel 240002, độ chính xác 0.01mm, vach chia 0.5mm.
Thước cặp cơ 600mm ngàm kẹp 150mm, có vít chỉnh tinh, khóa hành trình bằng vít.
201030.2 – Thước cặp cơ khí 150mm – khoá bằng vít – For Craftsmen
Đồng hồ đo độ dày 240413, thang đo 0 -10mm, độ chính xác 0.01mm.
Thước đo chu vi 4710-5980mm, carbon steel khắc axit 181615, đo đường kính.
Thước cuộn 3m vỏ inox, thước có thang đo mặt sau lá thép, phủ polyamid.
Thước cuộn khung nhôm chéo, đầu thước type A hoặc type B.
Thước cuộn 10m, thước thép mm-inch. Vỏ bọc cao su chống sock, có nam châm đầu thước.
Thước căn lá, thước đo khe hở 0.03-1.0 mm – 26 lá
Thước cầu 5000mm GG0, thước thẳng EDGE 5m, thiết diện chữ I bằng thép.
Thước cuộn 10m, thước thép mm. Vỏ bọc cao su chống sock, có nam châm đầu thước.
Thước cuộn điện tử 5m, bản rộng 19mm, sai số 1mm, độ võng tới hạn 1,7m.
Thước căn lá INOX đo khe hở 0.05-0.50 mm – 8 lá
Thước căn lá, thước đo khe hở 0.03-1.0 mm – 32 lá
Thước căn lá, thước đo khe hở 0.03-0.5 mm – 10 lá
Thước căn lá, thước đo khe hở 0.05-2.0 mm – 21 lá
Thước căn lá, thước đo khe hở 0.05-0.8 mm – 10 lá
Panme điện tử 25-50mm 231071, cấp bảo vệ IP54, thang đo hệ mét, RS232.
Panme điện tử đo ngoài 231062, thang đo 25-50mm, 0.001mm, IP 40
Panme điện tử 0-25mm 231070, cấp bảo vệ IP54, thang đo hệ mét, RS232.
Bộ panme điện tử 23217, từ 0-100mm, 4 chi tiết, IP65, VOGEL Germany
Panme điện tử đo rãnh ngoài 23238, cấp bảo vệ IP40, VOGEL Germany
Panme điện tử 50-75mm 231072, cấp bảo vệ IP54, thang đo hệ mét, RS232.
Panme đo ngoài điện tử 2329, 0-25mm, ngàm mũi nhọn, VOGEL Germany
Panme điện tử đo ngoài 232813, từ 0-25mm,đo độ dày ống, 0.001mm
Panme điện tử đo ngoài 2310-xx, độ chính xác 0.001mm, Vogel Germany
Panme điện tử đo ngoài 23117, ngàm đĩa đặc biệt, IP40, Vogel Germany
Panme điện tử đo ngoài 23106, 0-100mm, 0.001mm, IP 40
Panme điện tử đo ngoài Sylvac 23015x S_Mike, IP67, Vogel Germany
Thước cặp điện tử 300mm, chống thấm nước cấp bảo vệ IP54.
Thước cặp cơ khí 150mm, khoá bằng vít, độ chính xác 0.05mm. Ngàm phụ 16mm.
Thước cặp cơ 300mm ngàm kẹp 100mm, có vít chỉnh tinh, khóa hành trình bằng vít.
Thước cặp cơ 500mm ngàm kẹp 300mm, có vít chỉnh tinh, khóa hành trình bằng vít.
Thước cặp cơ khí 150 mm, chuyên cho đào tạo nghề, khóa thước tự động.
Thước cặp điện tử 800mm khung nhôm. 2 ngàm trượt động 90x40mm.
Thước cặp cơ khí 200mm mặt đồng hồ trắng
Thước cặp điện tử 150mm chống nước lạnh IP54. Art. 202160-2. Tiêu chuẩn DIN 862.
Thước cặp điện tử 200mm IP67, độ chính xác ±0.01mm, chống nước lạnh, Craftsmen
Thước cặp cơ 500mm ngàm kẹp 200mm, có vít chỉnh tinh, khóa hành trình bằng vít.
Thước cặp cơ 250mm ngàm kẹp 80mm, có vít chỉnh tinh, khóa hành trình bằng vít.
Thước đo đường kính 300-700mm, inox khắc axit 181602, chu vi 940-220mm
Thước đo đường kính 1500-1900mm, inox khắc axit 181605, chu vi 4710-5980mm
Thước đo chu vi 940-2200mm bằng inox khắc laser, đo đường kính 300-700mm.
Thước đo chu vi 8480-9760mm, carbon steel khắc axit 181618, đo đường kính.
Thước đo chu vi 7220-8500mm, carbon steel khắc axit 181617, đo đường kính.
Thước đo chu vi 2190-3460mm bằng inox khắc laser, đo đường kính 700-1100mm.
Thước đo chu vi 3450-4720mm, carbon steel khắc axit 181614, đo đường kính.
Thước đo chu vi 5960-7320mm, carbon steel khắc axit 181616, đo đường kính.
Thước đo chu vi 9730-11010mm, carbon steel khắc axit 181619, đo đường kính.
Thước đo đường kính 2700-3100mm, inox khắc axit 181608, chu vi 8480-9760mm
Thước đo đường kính 2300-2700mm, inox khắc axit 181607, chu vi 7220-8500mm
Đồng hồ so điện tử 0-50.8mm Vogel 242164, độ chính xác 0.01mm.
Đồng hồ so điện tử 0-50.8mm vogel 242057, độ chính xác 0.001mm.
Đồng hồ so điện tử 0-12.7mm vogel 242060, độ chính xác 0.001mm.
Đồng hồ so điện tử 0-25.4mm vogel 242056, độ chính xác 0.001mm.
Đồng hồ so điện tử 0-25.4mm Vogel 242163, độ chính xác 0.01mm.
Máy đo độ tốc độ gió điện tử, chong chóng liền thân máy. Nhỏ gõn bỏ túi.
Cân bàn điện tử 300kg, bước nhảy 100g, bàn cân inox 310x305x55mm.
Cân điện tử 5000g cấp bảo vệ IP67, bước nhảy 0.5g, bàn cân 252x200mm.
Cân điện tử 15kg đếm sản phẩm, bước nhảy 100g, độ nhạy 0.5g mỗi thành phần.
Cân tiểu li điện tử 500g, đường kính đĩa cân 150mm, độ nhạy 0.1g.
Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió cầm tay, cảm biến gắn ngoài, chong chóng rời.
Máy đo tốc độ vòng quay không tiếp xúc, tốc độ động cơ. Tachometer
Máy đo nhiệt độ không tiếp xúc bằnghồng ngoại
22 Sản phẩm
16 Sản phẩm
3 Sản phẩm
9 Sản phẩm
2 Sản phẩm
1 Sản phẩm
6 Sản phẩm
19 Sản phẩm
10 Sản phẩm
13 Sản phẩm
23 Sản phẩm
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?