Made in Germany
Cung cấp chứng chỉ CO CQ đầy đủ
Giao hàng tận nơi
Thước căn lá, thước đo khe hở 0.03-1.0 mm – 14 lá
Panme cơ đo bánh răng 2309, từ 0 – 250mm, độ chính xác ±0.01mm, VOGEL Germany
Đầu đo cho panme đo ren ngoài với nhiều lựa chọn, độ chính xác cao, Vogel Germany
Panme điện tử đo lỗ 2364, 3 điểm tiếp xúc, thang đo 6-100mm, IP54
Cáp nối truyền dữ liệu 2023101, cho sản phẩm điện tử Vogel Germany
Panme đo ren ngoài cơ khí nhiều tùy chọn của Vogel Germany
Cân bàn điện tử 15kg chống nước IP65, bàn cân inox 318x398x75mm.
Đồng hồ so điện tử 0-12.7mm vogel 242055, độ chính xác 0.001mm.
Thước đo chu vi 4710-5980mm bằng inox khắc laser, đo đường kính 1500-1900mm.
Panme điện tử đo ngoài 23117, ngàm đĩa đặc biệt, IP40, Vogel Germany
Đồng hồ đo độ dày 0-8 mm Vogel 240403, độ chính xác 0.01mm, bỏ túi.
Thước thủy điện tử 400mm, Nivo thuật số 40cm. Vogel Germany.
Thước căn lá đồng đo khe hở 0.05-1.0 mm -20 lá. Thước nhét bằng đồng thau.
Thước căn lá, thước đo khe hở 0.05-0.8 mm – 10 lá
Thước căn lá INOX đo khe hở 0.05-1.0 mm – 20 lá
Thước căn lá, thước đo khe hở 0.1 -0.50 mm – 21 lá
Thước căn lá INOX đo khe hở 0.05-0.50 mm – 8 lá
Thước căn lá, thước đo khe hở 0.05 – 1.0 mm – 13 lá
Thước cuộn điện tử 5m, bản rộng 19mm, sai số 1mm, độ võng tới hạn 1,7m.
Thước cuộn 3m vỏ inox, thước có thang đo mặt sau lá thép, phủ polyamid.
Thước cuộn 8m vỏ inox, thước có thang đo mặt sau lá thép, phủ polyamid.
Thước căn lá, thước đo khe hở 0.05-0.5 mm – 8 lá
Thước căn lá, thước đo khe hở 0.03-1.0 mm – 26 lá
Thước căn lá INOX 413105, dưỡng đo khe hở 13 lá, khe hở từ 0,05 đến 1,0 mm.
Panme điện tử đo ngoài Sylvac 23018x S_Mike, IP 67, kết nối Bluetooth
Panme điện tử đo ngoài 2310-xx, độ chính xác 0.001mm, Vogel Germany
Panme đo ngoài điện tử 2329, 0-25mm, ngàm mũi nhọn, VOGEL Germany
Panme điện tử đo ngoài 231062, thang đo 25-50mm, 0.001mm, IP 40
Bộ panme điện tử 23217, từ 0-100mm, 4 chi tiết, IP65, VOGEL Germany
Panme điện tử đo rãnh ngoài 23238, cấp bảo vệ IP40, VOGEL Germany
Bộ 3 panme điện tử 0 – 102mm, Sylvac 230188 S_Mike, IP 67
Panme điện tử đo ngoài 231064, thang đo 75-100mm, 0.001mm, IP 40
Panme điện tử 75-100mm 231073, cấp bảo vệ IP54, thang đo hệ mét, RS232.
Panme điện tử 25-50mm 231071, cấp bảo vệ IP54, thang đo hệ mét, RS232.
Panme điện tử đo ngoài 23106, 0-100mm, 0.001mm, IP 40
201030.2 – Thước cặp cơ khí 150mm – khoá bằng vít – For Craftsmen
Thước cặp cơ khí 200mm mặt đồng hồ trắng
Thước cặp cơ 500mm ngàm kẹp 200mm, có vít chỉnh tinh, khóa hành trình bằng vít.
Thước kẹp cơ khí 150mm, khoá bằng ngón tay cái, độ chính xác 0.05mm, ngàm 40mm.
Thước cặp điện tử 800mm khung nhôm. 2 ngàm trượt động 90x40mm.
Thước cặp cơ 1000mm ngàm kẹp 200mm, thang đo hệ inch 40 inch, tiêu chuẩn DIN 862.
Thước cặp cơ khí 150mm khoá bằng vít – Parallax free reading
Thước cặp cơ 250mm ngàm kẹp 80mm, có vít chỉnh tinh, khóa hành trình bằng vít.
Thước cặp cơ 400mm ngàm kẹp 100mm, có vít chỉnh tinh, khóa hành trình bằng vít.
Thước cặp cơ khí 200mm mặt đồng hồ
Thước cặp điện tử 200mm IP67, độ chính xác ±0.01mm, chống nước lạnh, Craftsmen
Thước cặp cơ 300mm ngàm kẹp 150mm, có vít chỉnh tinh, khóa hành trình bằng vít.
Thước đo chu vi 940-2200mm bằng inox khắc laser, đo đường kính 300-700mm.
Thước đo đường kính 300-700mm, inox khắc axit 181602, chu vi 940-220mm
Thước đo chu vi 5960-7230mm bằng inox khắc laser, đo đường kính 1900-2300mm.
Thước đo chu vi 9730-11010mm, carbon steel khắc axit 181619, đo đường kính.
Thước đo chu vi 940-2200mm, carbon steel khắc axit 181612, đo đường kính.
Thước đo đường kính 3100-3500mm, inox khắc axit 181609, chu vi 9730-11010mm
Thước đo chu vi 2190-3460mm bằng inox khắc laser, đo đường kính 700-1100mm.
Thước đo chu vi 4710-5980mm, carbon steel khắc axit 181615, đo đường kính.
Thước đo chu vi 2190-3460mm, carbon steel khắc axit 181613, đo đường kính.
Thước đo đường kính 1100-1500mm, inox khắc axit 181604, chu vi 3450-4720mm
Thước đo đường kính 1500-1900mm, inox khắc axit 181605, chu vi 4710-5980mm
Thước đo chu vi 7220-8500mm, carbon steel khắc axit 181617, đo đường kính.
Đồng hồ so điện tử 0-25.4mm vogel 242056, độ chính xác 0.001mm.
Đồng hồ so điện tử 0-50.8mm vogel 242057, độ chính xác 0.001mm.
Đồng hồ so điện tử 0-50.8mm Vogel 242164, độ chính xác 0.01mm.
Đồng hồ so điện tử 0-12.7mm vogel 242060, độ chính xác 0.001mm.
Đồng hồ so điện tử 0-25.4mm Vogel 242163, độ chính xác 0.01mm.
Máy đo độ tốc độ gió điện tử, chong chóng liền thân máy. Nhỏ gõn bỏ túi.
Cân tiểu li điện tử 500g, đường kính đĩa cân 150mm, độ nhạy 0.1g.
Cân điện tử 5000g cấp bảo vệ IP67, bước nhảy 0.5g, bàn cân 252x200mm.
Cân bàn điện tử 300kg, bước nhảy 100g, bàn cân inox 310x305x55mm.
Máy đo tốc độ vòng quay không tiếp xúc, tốc độ động cơ. Tachometer
Cân điện tử 15kg đếm sản phẩm, bước nhảy 100g, độ nhạy 0.5g mỗi thành phần.
Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió cầm tay, cảm biến gắn ngoài, chong chóng rời.
Máy đo nhiệt độ không tiếp xúc bằnghồng ngoại
22 Sản phẩm
16 Sản phẩm
3 Sản phẩm
9 Sản phẩm
2 Sản phẩm
1 Sản phẩm
6 Sản phẩm
19 Sản phẩm
10 Sản phẩm
13 Sản phẩm
23 Sản phẩm
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?