Made in Germany
Cung cấp chứng chỉ CO CQ đầy đủ
Giao hàng tận nơi
Cân điện tử 12kg, cân bàn bước nhảy 3g. Stainless Steel
Thước panme điện tử đo lỗ 23043, thang đo lớn 300 – 500mm, IP 67
Thước cặp cơ 400mm ngàm kẹp 100mm, có vít chỉnh tinh, khóa hành trình bằng vít.
Đồng hồ đo độ dày 240413, thang đo 0 -10mm, độ chính xác 0.01mm.
Thước cặp cơ khí 150 mm, chuyên cho đào tạo nghề, khóa thước tự động.
Máy đo độ ẩm gỗ, đo độ ẩm vật liệu xây dựng, bê tông. Đa năng, chọn được vật liệu.
Cân điện tử 5000g cấp bảo vệ IP67, bước nhảy 0.5g, bàn cân 252x200mm.
Thước thủy điện tử 400mm, Nivo thuật số 40cm. Vogel Germany.
Panme điện tử đo ngoài 232813, từ 0-25mm,đo độ dày ống, 0.001mm
Đồng hồ so điện tử 0-50.8mm Vogel 242164, độ chính xác 0.01mm.
Thước cuộn 3m, vỏ bọc cao su chống sock, có nam châm
Cân tiểu li điện tử 500g, đường kính đĩa cân 150mm, độ nhạy 0.1g.
Thước căn lá INOX 413105, dưỡng đo khe hở 13 lá, khe hở từ 0,05 đến 1,0 mm.
Thước cuộn 8m, thước thép mm. Vỏ bọc cao su chống sock, có nam châm đầu thước.
Thước cuộn 8m, thước thép mm-inch. Vỏ bọc cao su chống sock, có nam châm đầu thước.
Thước cuộn 8m vỏ inox, thước có thang đo mặt sau lá thép, phủ polyamid.
Thước cuộn 5m vỏ inox, thước có thang đo mặt sau lá thép, phủ polyamid.
Thước căn lá INOX đo khe hở 0.05-1.0 mm – 20 lá
Thước căn lá, thước đo khe hở 0.05-2.0 mm – 21 lá
Thước cầu 5000mm GG0, thước thẳng EDGE 5m, thiết diện chữ I bằng thép.
Thước căn lá, thước đo khe hở 0.05-0.8 mm – 10 lá
Thước căn lá đồng đo khe hở 0.05-1.0 mm -20 lá. Thước nhét bằng đồng thau.
Thước cuộn 3m vỏ inox, thước có thang đo mặt sau lá thép, phủ polyamid.
Thước căn lá, thước đo khe hở 0.03-1.0 mm – 14 lá
Panme điện tử đo ngoài 23013, độ chính xác 0.001mm, IP65, Vogel Germany
Panme điện tử đo ngoài 23117, ngàm đĩa đặc biệt, IP40, Vogel Germany
Bộ 3 panme điện tử 0 – 102mm, Sylvac 230188 S_Mike, IP 67
Panme điện tử đo ngoài 231064, thang đo 75-100mm, 0.001mm, IP 40
Panme điện tử 25-50mm 231071, cấp bảo vệ IP54, thang đo hệ mét, RS232.
Panme điện tử 75-100mm 231073, cấp bảo vệ IP54, thang đo hệ mét, RS232.
Panme điện tử đo rãnh ngoài 23238, cấp bảo vệ IP40, VOGEL Germany
Panme điện tử 50-75mm 231072, cấp bảo vệ IP54, thang đo hệ mét, RS232.
Panme đo ngoài điện tử 2329, 0-25mm, ngàm mũi nhọn, VOGEL Germany
Panme điện tử đo ngoài Sylvac 23015x S_Mike, IP67, Vogel Germany
Panme điện tử đo ngoài 231062, thang đo 25-50mm, 0.001mm, IP 40
Panme điện tử đo ngoài Sylvac 23018x S_Mike, IP 67, kết nối Bluetooth
Thước cặp cơ 250mm ngàm kẹp 80mm, có vít chỉnh tinh, khóa hành trình bằng vít.
Thước cặp cơ khí 200mm mặt đồng hồ
Thước cặp điện tử 300mm khung nhôm. 2 ngàm trượt động 90x40mm.
Thước cặp điện tử 200 mm, cấp bảo vệ IP54. Ngàm kẹp 50×19.5mm.
Thước cặp điện tử 150mm IP67, cấp chính xác ±0.01mm, chống nước lạnh. Craftsmen
Thước cặp cơ 300mm ngàm kẹp 100mm, có vít chỉnh tinh, khóa hành trình bằng vít.
Thước cặp cơ 600mm ngàm kẹp 200mm, có vít chỉnh tinh, khóa hành trình bằng vít.
Thước cặp cơ khí 300mm mặt đồng hồ trắng
Thước cặp điện tử 300mm IP67, độ chính xác ± 0.01mm, chống nước lạnh. Craftsmen.
Thước cặp điện tử 150mm chống nước lạnh IP54. Art. 202160-2. Tiêu chuẩn DIN 862.
Thước cặp cơ 500mm ngàm kẹp 300mm, có vít chỉnh tinh, khóa hành trình bằng vít.
Thước đo đường kính 2300-2700mm, inox khắc axit 181607, chu vi 7220-8500mm
Thước đo đường kính 300-700mm, inox khắc axit 181602, chu vi 940-220mm
Thước đo chu vi 8480-9760mm, carbon steel khắc axit 181618, đo đường kính.
Thước đo chu vi 3450-4720mm bằng inox khắc laser, đo đường kính 1100-1500mm.
Thước đo đường kính 1900-2300mm, inox khắc axit 181606, chu vi 5960-7280mm
Thước đo chu vi 4710-5980mm bằng inox khắc laser, đo đường kính 1500-1900mm.
Thước đo chu vi 2190-3460mm, carbon steel khắc axit 181613, đo đường kính.
Thước đo chu vi 60-950mm, carbon steel khắc axit 181611, đo đường kính.
Thước đo chu vi 940-2200mm bằng inox khắc laser, đo đường kính 300-700mm.
Thước đo đường kính 2700-3100mm, inox khắc axit 181608, chu vi 8480-9760mm
Thước đo đường kính 3100-3500mm, inox khắc axit 181609, chu vi 9730-11010mm
Thước đo chu vi 2190-3460mm bằng inox khắc laser, đo đường kính 700-1100mm.
Đồng hồ so điện tử 0-25.4mm vogel 242056, độ chính xác 0.001mm.
Đồng hồ so điện tử 0-25.4mm Vogel 242163, độ chính xác 0.01mm.
Đồng hồ so điện tử 0-50.8mm vogel 242057, độ chính xác 0.001mm.
Đồng hồ so điện tử 0-12.7mm vogel 242060, độ chính xác 0.001mm.
Máy đo độ tốc độ gió điện tử, chong chóng liền thân máy. Nhỏ gõn bỏ túi.
Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió cầm tay, cảm biến gắn ngoài, chong chóng rời.
Cân bàn điện tử 300kg, bước nhảy 100g, bàn cân inox 310x305x55mm.
Máy đo tốc độ vòng quay không tiếp xúc, tốc độ động cơ. Tachometer
Cân điện tử 15kg đếm sản phẩm, bước nhảy 100g, độ nhạy 0.5g mỗi thành phần.
Máy đo nhiệt độ không tiếp xúc bằnghồng ngoại
22 Sản phẩm
16 Sản phẩm
3 Sản phẩm
9 Sản phẩm
2 Sản phẩm
1 Sản phẩm
6 Sản phẩm
19 Sản phẩm
10 Sản phẩm
13 Sản phẩm
23 Sản phẩm
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?