Thước đo hành trình ngang dọc 10292 là thiết bị đo chính xác, được thiết kế để sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp. Với khả năng đo kỹ thuật số điện tử, thiết bị này cung cấp độ chính xác cao và dễ dàng đọc kết quả trên màn hình LCD lớn với chiều cao chữ số 18 mm.
Vật liệu chính của thước là inox chất lượng cao, kết hợp với ray kết cấu nhôm định hình, đảm bảo độ bền, chống cong vênh và duy trì độ chính xác trong quá trình sử dụng.
Thước đo hành trình ngang dọc 10292
ray inox với chỉ thị LCD và cấp bảo vệ IP67
Thiết bị này có thể được lắp đặt trên các máy công cụ, máy tiện, máy khoan và nhiều mục đích sử dụng khác. Thước đo hành trình ngang dọc 10292 hỗ trợ kết nối với các thiết bị đo Digimatic khác, tạo điều kiện thuận lợi cho việc truyền dữ liệu và tích hợp vào hệ thống đo lường tự động.
- Thang đo: 150-1000 mm
- Độ chính xác: 0.01 mm
- Độ lặp lại: 0.01 mm
- Sai số tối đa: 0.06-0.20 mm
- Thân máy: Thép không gỉ
- Chân đế: Nam châm tích hợp
- Màn hình: LCD lớn, 18 mm
- Đèn LED: Trắng và UV
- Chức năng: Bật/tắt, thiết lập zero, giữ dữ liệu, chuyển đổi đơn vị
- Pin: 2 pin 3V (CR2032)
- Tùy chọn bổ sung: Hộp kết nối USB, bàn đạp kích hoạt, bộ phát/nhận tín hiệu không dây
Vỏ nhựa bền bỉ của thiết bị được trang bị nam châm tích hợp phía sau, cho phép dễ dàng gắn vào các bề mặt kim loại. Thước đo này có thể hoạt động linh hoạt ở cả vị trí ngang và dọc, và có thể mở rộng bằng các đơn vị điện tử và màn hình LCD bổ sung.
Thước đo hành trình ngang dọc 10292
Các tính năng nổi bật của thiết bị bao gồm công tắc Bật/Tắt, thiết lập điểm zero ở bất kỳ vị trí nào, chức năng giữ dữ liệu và các nút Preset, Origin, ABS/INC. Thước đo hành trình ngang dọc 10292 đi kèm với 2 pin 3V (loại CR2032) và hướng dẫn sử dụng chi tiết, giúp người dùng dễ dàng sử dụng thiết bị một cách hiệu quả.
Art No | Thang đo (mm / inch) | Độ chính xác (mm / inch) | Độ lặp lại (mm) | Sai số tối đa (mm) | Chiều dài (mm) |
---|---|---|---|---|---|
102920 | 150 / 6 | 0.01 / 0.0005 | 0.01 | 0.06 | 284 |
102921 | 200 / 8 | 0.01 / 0.0005 | 0.01 | 0.08 | 334 |
102922 | 300 / 16 | 0.01 / 0.0005 | 0.01 | 0.10 | 436 |
102923 | 600 / 24 | 0.01 / 0.0005 | 0.01 | 0.15 | 735 |
102924 | 1000 / 40 | 0.01 / 0.0005 | 0.01 | 0.20 | 1135 |
Thiết bị cũng hỗ trợ nhiều tùy chọn phụ kiện mở rộng như hộp kết nối dữ liệu với cổng USB, bàn đạp kích hoạt và bộ phát/nhận tín hiệu không dây, tăng cường khả năng kết nối và truyền dữ liệu cho các ứng dụng đo lường chuyên nghiệp