Panme cơ khí đo ngoài có nhiều loại khác nhau, cơ bản về kiểu trục đo. Trị số đo kiểu số nguyên hoặc số lẻ được khắc trên vạch chỉ thị. Độ chính xác của panme tiêu chuẩn 0.01mm. Một vài model có cấp chính xác ±0.001mm. Thước panme cơ khí loại tiêu chuẩn, panme có trục xoay, tức là khi xoay chuôi thì trục đo xoay theo. Ngoài khác biệt về thang đo, độ chính xác thì dụng cụ đo này khác nhau ở kiểu ngàm đo. Kiểu đầu đo quyết định bạn sẽ ứng dụng nó cho mục đích đo phôi nào.
Panme đo ngoài loại đặc biệt là khi xoay chuôi, trục chuyển động tịnh tiến. Panme cơ đặc chủng sẽ có dưỡng đo hay đầu trục kết cấu hình học đặc biệt. Đầu trục có kết cấu hình học đáp ứng với từng phôi riêng biệt.
Cấu tạo cơ bản của Panme cơ khí
- Frame: Khung của panme, cơ cấu tạo thành ngàm giống chữ C, nơi gắn mọi chi tiết còn lại của thước.
- Avil: Trục đo hay đầu đo, 1 phần cố định như 1 điểm tì / đỡ.
- Spindle: Trục này chuyển động, dịch chuyển theo hành trình của thước và phôi. Trục đo này quyết định thang đo của thước là bao nhiêu.
- Lock-nut: Chốt hãm hành trình thước. Thường là 1 nẫy gạt nhẹ bằng ngón tay khi muốn khoá hành trình trục đo.
- Sleeve: Ống bao chính, ống này bao kín trục đo và trên ống có vạch chia tỉ lê. Ống này chỉ thị giá trị dịch chuyển hay kích thước chính của vật đo.
- Thimble: Ống bao phụ, chuyển động xoay, đây có thể xem là thước phụ hay nơi chỉ thị giá trị lẻ của trị đo. Vạch chia trên Thimble sẽ cho biết giá trị lẻ của phép đo.
- Ratchet knop: Núm xoay, điều chỉnh bởi người dùng, tạo ra áp lực lên trục đo tỳ vào phôi.
Thước panme cơ đo ngoài
Đường kính trục đo cố định Ø6,5mm cho tất cả các model thuộc dòng này.
Model |
Thang đo mm |
Độ chính xác ±mm |
Đường kính núm xoay |
Bước chuyển mm |
Dung sai toàn tầm mm |
231321 |
0-25 |
0.01 |
20.5 |
0.5 |
0.004 |
231322 |
25-50 |
0.01 |
20.5 |
0.5 |
0.004 |
231323 |
50-75 |
0.01 |
20.5 |
0.5 |
0.005 |
231324 |
75-100 |
0.01 |
20.5 |
0.5 |
0.005 |
Panme ngoài độ chính xác cao
Đường kính trục đo: Ø8mm
Model |
Thang đo mm |
Độ chính xác ±mm |
Đk núm xoay |
Bước chuyển mm |
Dung sai toàn tầm mm |
230586 |
0-25 |
0.01 |
21 |
0.5 |
±0.002 |
230587 |
25-50 |
0.01 |
21 |
0.5 |
±0.002 |
230588 |
50-75 |
0.01 |
21 |
0.5 |
±0.003 |
230589 |
75-100 |
0.01 |
21 |
0.5 |
±0.003 |
Thước panme chỉ thị số cơ
Kích thước chuôi cầm bằng nhau trên mọi model.
Model |
Thang đo mm |
Độ chính xác ±mm |
Đường kính núm xoay |
Dung sai toàn tầm mm |
231451 |
0-25 |
0.01 |
18 |
0.004 |
231452 |
25-50 |
0.01 |
18 |
0.004 |
231453 |
50-75 |
0.01 |
18 |
0.005 |
231454 |
75-100 |
0.01 |
18 |
0.005 |
External Micrometer
Model |
Thang đo mm |
Độ chính xác ±mm |
Đường kính núm xoay |
Bước chuyển mm |
Dung sai toàn tầm mm |
230351 |
0-25 |
0.01 |
30 |
1.0 |
0.004 |
230352 |
25-50 |
0.01 |
30 |
1.0 |
0.004 |
230353 |
50-75 |
0.01 |
30 |
1.0 |
0.005 |
230354 |
75-100 |
0.01 |
30 |
1.0 |
0.005 |
External Micrometer
Model |
Thang đo mm |
Độ chính xác ±mm |
Đường kính núm xoay |
Bước chuyển mm |
Dung sai toàn tầm mm |
231330 |
0-25 |
0.01 |
23 |
0.5 |
0.004 |
231331 |
25-50 |
0.01 |
23 |
0.5 |
0.004 |
231332 |
50-75 |
0.01 |
23 |
0.5 |
0.005 |
231333 |
75-100 |
0.01 |
23 |
0.5 |
0.005 |
231334 |
100 – 125 |
0.01 |
23 |
0.5 |
0.006 |
231335 |
125 – 150 |
0.01 |
23 |
0.5 |
0.006 |
External Micrometer
Model |
Thang đo mm |
Độ chính xác ±mm |
Đường kính núm xoay |
Bước chuyển mm |
Dung sai toàn tầm mm |
231101 |
0-25 |
0.01 |
18 |
0.5 |
0.004 |
External Micrometers
External Micrometer
Model |
Thang đo mm |
Độ chính xác ±mm |
Đường kính núm xoay |
Bước chuyển mm |
Dung sai toàn tầm mm |
231351 |
0-25 |
0.01 |
18 |
0.5 |
0.004 |
231352 |
25-50 |
0.01 |
18 |
0.5 |
0.004 |
231353 |
50-75 |
0.01 |
18 |
0.5 |
0.005 |
231354 |
75-100 |
0.01 |
18 |
0.5 |
0.005 |
231355 |
100 – 125 |
0.01 |
18 |
0.5 |
0.006 |
231356 |
125 – 150 |
0.01 |
18 |
0.5 |
0.006 |
231357 |
150 – 175 |
0.01 |
18 |
0.5 |
0.007 |
231358 |
175 – 200 |
0.01 |
18 |
0.5 |
0.007 |
External Micrometer
Model |
Thang đo mm |
Độ chính xác ±mm |
Đường kính núm xoay |
Bước chuyển mm |
Dung sai toàn tầm mm |
231371 |
0 – 1 |
0.0001 |
18 |
0.5 |
0.004 |
231372 |
1 – 2 |
0.0001 |
18 |
0.5 |
0.004 |
231373 |
2 – 3 |
0.0001 |
18 |
0.5 |
0.005 |
231374 |
3 – 4 |
0.0001 |
18 |
0.5 |
0.005 |
External Micrometer
Model |
Thang đo mm |
Độ chính xác ±mm |
Đường kính núm xoay |
Bước chuyển mm |
Dung sai toàn tầm mm |
230290 |
300-350 |
0.01 |
24 |
1.0 |
0.006 |
230291 |
350-400 |
0.01 |
24 |
1.0 |
0.006 |
230292 |
400-450 |
0.01 |
24 |
1.0 |
0.007 |
230293 |
450-500 |
0.01 |
24 |
1.0 |
0.007 |
230294 |
500-550 |
0.01 |
24 |
1.0 |
0.008 |
230295 |
550-600 |
0.01 |
24 |
1.0 |
0.008 |
External Micrometer
Model |
Thang đo mm |
Độ chính xác ±mm |
Đường kính núm xoay |
Bước chuyển mm |
Dung sai toàn tầm mm |
230170 |
200-300 |
0.01 |
24 |
1.0 |
0.006 |
230171 |
300-400 |
0.01 |
24 |
1.0 |
0.007 |
230172 |
400-500 |
0.01 |
24 |
1.0 |
0.008 |
230173 |
500-600 |
0.01 |
24 |
1.0 |
0.009 |
230174 |
600-700 |
0.01 |
24 |
1.0 |
0.009 |
230175 |
700-800 |
0.01 |
24 |
1.0 |
0.009 |
230176 |
800-900 |
0.01 |
24 |
1.0 |
0.010 |
230177 |
900-1000 |
0.01 |
24 |
1.0 |
0.010 |
230178 |
1000-1100 |
0.01 |
24 |
1.0 |
0.011 |
230179 |
1100-1200 |
0.01 |
24 |
1.0 |
0.011 |
230180 |
1200-1300 |
0.01 |
24 |
1.0 |
0.012 |
230181 |
1300-1400 |
0.01 |
24 |
1.0 |
0.012 |
230182 |
1400-1500 |
0.01 |
24 |
1.0 |
0.013 |
External Micrometer
Model |
Thang đo mm |
Độ chính xác ±mm |
Đường kính núm xoay |
Bước chuyển mm |
Dung sai toàn tầm mm |
234205 |
0 – 300 |
0.1/0.01 |
24 |
1.0 |
0.006 |
234206 |
300 – 600 |
0.1/0.01 |
24 |
1.0 |
0.009 |
234207 |
600 – 900 |
0.1/0.01 |
24 |
1.0 |
0.012 |
234208 |
900-1200 |
0.1/0.01 |
24 |
1.0 |
0.015 |
234209 |
1200 – 1500 |
0.1/0.01 |
24 |
1.0 |
0.018 |
234210 |
1500 – 1800 |
0.1/0.01 |
24 |
1.0 |
0.023 |
234211 |
1700 – 2000 |
0.1/0.01 |
24 |
1.0 |
0.025 |
External Micrometer
Model |
Thang đo mm |
Độ chính xác ±mm |
Đường kính núm xoay |
Bước chuyển mm |
Dung sai toàn tầm mm |
232611 |
0 – 25x 50 |
0.01 |
24 |
1.0 |
0.002 |
232612 |
0 – 25x 100 |
0.01 |
24 |
1.0 |
0.003 |
232613 |
0 – 25x 150 |
0.01 |
24 |
1.0 |
0.005 |
Kết cấu đầu mũi đo nhọn, đỉnh tù, dễ tiếp xúc vào điểm đo trên phôi có khe rãnh hẹp, ứng dụng đặc biệt trong gia công cơ khí chính xác. Góc vát mũi nhọn 60°, bán kính cong đỉnh mũi R = 0.4mm
Model |
Thang đo mm |
Độ chính xác ±mm |
Đk núm ±mm |
Bước chuyển ngang mm |
Dung sai mm |
232910 |
0-25mm |
0.01 |
20 |
0.5 |
0.003 |
232911 |
25-50 |
0.01 |
20 |
0.5 |
0.003 |
Panme cơ có đầu đo bo tròn
Loại thước này có đỉnh của điểm tiếp xúc phôi là 1 chỏm cầu có bán kính cong R = 7mm. Đường kính trục đo Ø6.5mm. Thích hợp với vị trí đo trên phôi lõm, bán kính cong lớn hơn hoặc bằng 7mm.
Model |
Thang đo mm |
Độ chính xác ±mm |
Đk núm ±mm |
Bước chuyển ngang mm |
Dung sai mm |
232921 |
0-25mm |
0.01 |
20 |
0.5 |
0.003 |
232922 |
25-50 |
0.01 |
20 |
0.5 |
0.003 |
Đáp ứng tiêu chuẩn chung của loại dụng cụ đo này. Điều khác biệt chỉ là điểm tiếp xúc với phôi nhọn hoắt, khác với loại trên đây là có đỉnh tù. Đỉnh của đầu đo nhọn như đầu của cây kim. Cho phép tiếp xúc với phôi tại điểm cực nhỏ, hay diện tích tiếp xúc cực nhỏ. Bán kính đầu đo R = 0.4mm
Model |
Thang đo mm |
Độ chính xác ±mm |
Đk núm ±mm |
Bước chuyển ngang mm |
Dung sai mm |
230065 |
0-25 |
0.01 |
20 |
0.5 |
0.003 |
230066 |
25-50 |
0.01 |
20 |
0.5 |
0.003 |
230067 |
50-75 |
0.01 |
20 |
0.5 |
0.004 |
230068 |
75-100 |
0.01 |
20 |
0.5 |
0.004 |
230075 |
0-25 |
0.01 |
20 |
0.5 |
0.003 |
230076 |
25-50 |
0.01 |
20 |
0.5 |
0.003 |
230077 |
50-75 |
0.01 |
20 |
0.5 |
0.004 |
230078 |
75-100 |
0.01 |
20 |
0.5 |
0.004 |
Precision Blade Micrometer
Model |
Thang đo mm |
Độ chính xác ±mm |
Đường kính núm xoay |
Bước chuyển mm |
Dung sai toàn tầm mm |
230380 |
0 – 25 |
0.01 |
20 |
0.5 |
0.003 |
230381 |
25 – 50 |
0.01 |
20 |
0.5 |
0.003 |
230382 |
50 – 75 |
0.01 |
20 |
0.5 |
0.004 |
230383 |
75 – 100 |
0.01 |
20 |
0.5 |
0.004 |
230384 |
100 – 125 |
0.01 |
20 |
0.5 |
0.005 |
230385 |
125 – 150 |
0.01 |
20 |
0.5 |
0.005 |
Blade Micrometer
Model |
Thang đo mm |
Độ chính xác ±mm |
Đường kính núm xoay |
Bước chuyển mm |
Dung sai toàn tầm mm |
231380 |
0 – 25 |
0.01 |
20 |
0.5 |
0.004 |
231381 |
25 – 50 |
0.01 |
20 |
0.5 |
0.004 |
231382 |
50 – 75 |
0.01 |
20 |
0.5 |
0.005 |
231383 |
75 – 100 |
0.01 |
20 |
0.5 |
0.005 |
Precision Disc-Type Micrometer
Model |
Thang đo mm |
Độ chính xác ±mm |
Đường kính núm xoay |
Bước chuyển mm |
Dung sai toàn tầm mm |
230001 |
0 – 25 |
0.01 |
20 |
0.5 |
0.004 |
230002 |
25 – 50 |
0.01 |
20 |
0.5 |
0.004 |
230003 |
50 – 75 |
0.01 |
20 |
0.5 |
0.005 |
230004 |
75 – 100 |
0.01 |
20 |
0.5 |
0.005 |
230005 |
100 – 125 |
0.01 |
20 |
0.5 |
0.006 |
230006 |
125 – 150 |
0.01 |
20 |
0.5 |
0.006 |
230007 |
150 – 175 |
0.01 |
20 |
0.5 |
0.006 |
230008 |
175 – 200 |
0.01 |
20 |
0.5 |
0.006 |
230009 |
200 – 225 |
0.01 |
20 |
0.5 |
0.007 |
2300010 |
225 – 250 |
0.01 |
20 |
0.5 |
0.007 |
2300011 |
250 – 275 |
0.01 |
20 |
0.5 |
0.007 |
2300012 |
275 – 300 |
0.01 |
20 |
0.5 |
0.007 |
Disc-Type Micrometer
Model |
Thang đo mm |
Độ chính xác ±mm |
Đường kính núm xoay |
Bước chuyển mm |
Dung sai toàn tầm mm |
231121 |
0 – 25 |
0.01 |
18 |
0.5 |
0.004 |
231122 |
25 – 50 |
0.01 |
18 |
0.5 |
0.004 |
231123 |
50 – 75 |
0.01 |
18 |
0.5 |
0.005 |
231124 |
75 – 100 |
0.01 |
18 |
0.5 |
0.005 |
External Micrometer
Model |
Thang đo mm |
Độ chính xác ±mm |
Đường kính núm xoay |
Bước chuyển mm |
Dung sai toàn tầm mm |
232510 |
0 – 15 x 18 |
0.01 |
20 |
1.0 |
0.002 |
V-Anvil Micrometer
Model |
Thang đo mm |
Độ chính xác ±mm |
Đường kính núm xoay |
Bước chuyển mm |
Dung sai toàn tầm mm |
230080 |
1 – 15 |
0.01 |
18 |
0.5 |
0.004 |
230081 |
5 – 20 |
0.01 |
18 |
0.5 |
0.004 |
230082 |
20 – 35 |
0.01 |
18 |
0.5 |
0.005 |
230083 |
35 – 50 |
0.01 |
18 |
0.5 |
0.005 |
230084 |
50 – 65 |
0.01 |
18 |
0.5 |
0.006 |
230085 |
65 – 80 |
0.01 |
18 |
0.5 |
0.006 |
Wire Thickness Micrometer
Model |
Thang đo mm |
Độ chính xác ±mm |
Đường kính núm xoay |
Bước chuyển mm |
Dung sai toàn tầm mm |
232902 |
0 – 10 |
0.01 |
19 |
0.5 |
0.004 |
Micrometer for external threads size ø4 x 15.5mm
Model |
Thang đo mm |
Độ chính xác ±mm |
Đường kính núm xoay |
Bước chuyển mm |
Dung sai toàn tầm mm |
230420 |
0 – 25 |
0.01 |
20 |
0.5 |
0.003 |
230421 |
25 – 50 |
0.01 |
20 |
0.5 |
0.003 |
230422 |
50 – 75 |
0.01 |
20 |
0.5 |
0.004 |
230423 |
75 – 100 |
0.01 |
20 |
0.5 |
0.004 |
230424 |
100 – 125 |
0.01 |
20 |
0.5 |
0.004 |
230425 |
125 – 150 |
0.01 |
20 |
0.5 |
0.004 |
230426 |
150 – 200 |
0.01 |
20 |
0.5 |
0.005 |
230427 |
200 – 250 |
0.01 |
20 |
0.5 |
0.005 |
230428 |
250 – 300 |
0.01 |
20 |
0.5 |
0.005 |
Micrometer for external threads size ø3.5 x 13.5mm
Model |
Thang đo mm |
Độ chính xác ±mm |
Đường kính núm xoay |
Bước chuyển mm |
Dung sai toàn tầm mm |
230450 |
0 – 25 |
0.01 |
20 |
0.5 |
0.003 |
230451 |
25 – 50 |
0.01 |
20 |
0.5 |
0.003 |
230452 |
50 – 75 |
0.01 |
20 |
0.5 |
0.004 |
230453 |
75 – 100 |
0.01 |
20 |
0.5 |
0.004 |
230454 |
100 – 125 |
0.01 |
20 |
0.5 |
0.004 |
230455 |
125 – 150 |
0.01 |
20 |
0.5 |
0.004 |
230456 |
150 – 200 |
0.01 |
20 |
0.5 |
0.005 |
230457 |
200 – 250 |
0.01 |
20 |
0.5 |
0.005 |
230458 |
250 – 300 |
0.01 |
20 |
0.5 |
0.005 |
Thước panme đo bánh răng, nhông
Model |
Thang đo mm |
Độ chính xác ±mm |
Đường kính núm xoay |
Bước chuyển mm |
Dung sai toàn tầm mm |
230901 |
0-25 |
0.01 |
20 |
0.5 |
0.002 |
230902 |
25-50 |
0.01 |
20 |
0.5 |
0.002 |
230903 |
50-75 |
0.01 |
20 |
0.5 |
0.003 |
230904 |
75-100 |
0.01 |
20 |
0.5 |
0.003 |
230905 |
100-125 |
0.01 |
20 |
0.5 |
0.004 |
230906 |
125-150 |
0.01 |
20 |
0.5 |
0.004 |
230907 |
150-175 |
0.01 |
20 |
0.5 |
0.004 |
230908 |
175-200 |
0.01 |
20 |
0.5 |
0.004 |
230909 |
200-225 |
0.01 |
20 |
0.5 |
0.005 |
230910 |
225-250 |
0.01 |
20 |
0.5 |
0.005 |
External Micrometer Set
Model |
Thang đo mm |
Độ chính xác ±mm |
Số lượng pcs |
Đường kính núm xoay |
Bước chuyển mm |
232003 |
0 – 75 |
0.01 |
3 |
18 |
0.5 |
232004 |
0 – 100 |
0.01 |
4 |
18 |
0.5 |
232006 |
0 – 150 |
0.01 |
6 |
18 |
0.5 |
232107 |
150 – 300 |
0.01 |
6 |
18 |
0.5 |
232108 |
0 – 300 |
0.01 |
12 |
18 |
0.5 |
232109 |
1 |
0.01 |
4 |
18 |
0.5 |
External Micrometer Set
Model |
Thang đo mm |
Độ chính xác ±mm |
Số lượng pcs |
Đường kính núm xoay |
Bước chuyển mm |
232001 |
0 – 100 |
0.01 |
4 |
18 |
0.5 |
Giá của thước panme tùy theo chủng loại và số lượng đặt hàng sẽ có giá khác nhau. Vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để có giá chi tiết.