Dưỡng đo 23093 cho panme cơ là dụng cụ cần thiết cho việc hiệu chuẩn và đo lường chính xác. Được thiết kế để đo các kích thước từ 25mm đến 1950mm, sản phẩm này đáp ứng tiêu chuẩn DIN 863, đảm bảo độ chính xác cao trong các phép đo kỹ thuật.
Dưỡng đo 23093 cho panme cơ
kích thước từ 25-1950mm
Sản phẩm được chế tạo với bề mặt được tôi cứng, mài mịn và đánh bóng, giúp tăng độ bền và đảm bảo độ chính xác cao trong quá trình sử dụng. Đường kính bề mặt đo của dưỡng là 6.5mm, điều này giúp giảm thiểu sai số trong quá trình đo, đặc biệt là với các phép đo yêu cầu độ chính xác cao.
- Kích thước: từ 25mm đến 1950mm
- Đường kính bề mặt: 6,5mm
- Bề mặt được làm cứng, mài và đánh bóng
- Tay cầm cách nhiệt
Dưỡng đo 23093 được trang bị tay cầm cách nhiệt, giúp người dùng thao tác dễ dàng và thoải mái, ngay cả trong điều kiện nhiệt độ thay đổi. Đây là một tính năng quan trọng, đảm bảo rằng các kết quả đo không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ từ tay người dùng.
Dưỡng đo 23093 cho panme cơ
Các mã hàng của dưỡng đo này bao gồm các kích thước từ 25mm đến 1950mm, với độ chính xác từ 0.00125mm đến 0.012mm, tùy theo từng mã hàng cụ thể. Điều này giúp người dùng dễ dàng chọn lựa sản phẩm phù hợp với nhu cầu đo lường của mình.
Mã hàng | Thang đo | Độ chính xác |
---|---|---|
mm | mm | |
2309302 | 25 | 0.00125 |
2309303 | 50 | 0.00125 |
2309304 | 75 | 0.0015 |
2309305 | 100 | 0.002 |
2309306 | 125 | 0.0025 |
2309307 | 150 | 0.0025 |
2309308 | 175 | 0.0025 |
2309309 | 200 | 0.003 |
2309310 | 225 | 0.003 |
2309311 | 250 | 0.003 |
2309312 | 275 | 0.003 |
2309313 | 300 | 0.003 |
2309314 | 325 | 0.0035 |
2309315 | 350 | 0.0035 |
2309316 | 375 | 0.0035 |
2309317 | 400 | 0.0035 |
2309318 | 425 | 0.0035 |
2309319 | 450 | 0.0035 |
2309320 | 475 | 0.0035 |
2309321 | 500 | 0.0035 |
2309322 | 525 | 0.0035 |
2309323 | 550 | 0.0035 |
2309324 | 575 | 0.0035 |
2309325 | 600 | 0.0035 |
2309326 | 625 | 0.004 |
2309327 | 650 | 0.004 |
2309328 | 675 | 0.004 |
2309329 | 700 | 0.004 |
2309330 | 725 | 0.004 |
2309331 | 750 | 0.004 |
2309332 | 775 | 0.004 |
2309333 | 800 | 0.004 |
2309334 | 825 | 0.004 |
2309335 | 850 | 0.004 |
2309336 | 875 | 0.005 |
2309337 | 900 | 0.005 |
2309338 | 925 | 0.005 |
2309339 | 950 | 0.005 |
2309340 | 975 | 0.005 |
2309341 | 1000 | 0.005 |
2309342 | 1050 | 0.005 |
2309343 | 1100 | 0.006 |
2309344 | 1150 | 0.006 |
2309345 | 1250 | 0.007 |
2309346 | 1350 | 0.007 |
2309347 | 1450 | 0.009 |
2309348 | 1550 | 0.009 |
2309349 | 1750 | 0.01 |
2309350 | 1850 | 0.011 |
2309351 | 1950 | 0.012 |
Dưỡng đo 23093 là một công cụ hữu ích và cần thiết cho mọi thợ kỹ thuật và kỹ sư, đảm bảo độ chính xác và độ bền cao trong mọi điều kiện làm việc.