Thước kẹp điện tử Vogel Germany 207- cung cấp độ chính xác cao với chỉ số ±0.01mm, theo tiêu chuẩn IP66, có khả năng chống bụi và nước, phù hợp cho những môi trường làm việc có độ ẩm cao hoặc có sự tiếp xúc với bụi bẩn.
Loại 2070-, có ngàm phụ | Loại 2071-, không có ngàm phụ |
Màn hình LCD lớn với chữ số cao 11mm giúp việc đọc kết quả trở nên dễ dàng và rõ ràng. Thước kẹp còn hỗ trợ chuyển đổi đơn vị giữa mm và inch, mang đến sự thuận tiện cho người dùng.
Thước kẹp điện tử 207
độ chính xác 0.01mm cấp bảo vệ IP66
Thiết bị có thang đo từ 500mm đến 1000mm, với độ sâu ngàm kẹp chính từ 100mm đến 200mm. Đối với ngàm phụ, bạn có 2 tuỳ chọn: có hoặc không có ngàm, loại có ngàm sẽ từ 56mm đến 67mm, tùy thuộc vào mã sản phẩm cụ thể
- Độ chính xác: ±0.01mm
- Dung sai toàn tầm đo: 0.06-0.08mm
- Độ sâu ngàm kẹp chính: 100mm – 200mm
- Độ sâu ngàm kẹp phụ: 56mm – 67mm (hoặc không có ngàm kẹp phụ)
- Thang đo: 500mm, 800mm, 1000mm
- Đường kính ngàm đo trong tối thiểu: 20mm
- Chất liệu: Thép không gỉ, cứng hóa
- Bảo vệ: IP66 (chống bụi và nước)
- Tiêu chuẩn: CE
- Màn hình LCD: Chữ số cao 11mm
- Chuyển đổi đơn vị: mm/inch
- Pin: CR2032 3V
Đường kính ngàm đo trong tối thiểu là 20mm, giúp người dùng lựa chọn phù hợp với phôi cần đo. Bên cạnh đó, thước kẹp đi kèm với pin CR2032 3V và hướng dẫn sử dụng, đảm bảo người dùng có thể sử dụng ngay sau khi nhận hàng.
Mã sản phẩm | Chiều dài | Độ chính xác | Độ lặp lại | Sai số tối đa | Độ sâu ngàm chính | Độ sâu ngàm phụ |
---|---|---|---|---|---|---|
mm | mm | mm | mm | mm | mm | |
207040 | 500 / 20 | 0.01 / 0.0005 | 0.01 | 0.06 | 100 | 56 |
207041 | 500 / 20 | 0.01 / 0.0005 | 0.01 | 0.06 | 150 | 56 |
207140 | 500 / 20 | 0.01 / 0.0005 | 0.01 | 0.06 | 100 | – |
207141 | 500 / 20 | 0.01 / 0.0005 | 0.01 | 0.06 | 150 | – |
207144 | 800 / 32 | 0.01 / 0.0005 | 0.01 | 0.07 | 150 | – |
207145 | 800 / 32 | 0.01 / 0.0005 | 0.01 | 0.07 | 200 | – |
207146 | 1000 / 40 | 0.01 / 0.0005 | 0.01 | 0.07 | 150 | – |
207147 | 1000 / 40 | 0.01 / 0.0005 | 0.01 | 0.08 | 200 | – |
207048 | 1000 / 40 | 0.01 / 0.0005 | 0.01 | 0.07 | 150 | 67 |
207049 | 1000 / 40 | 0.01 / 0.0005 | 0.01 | 0.08 | 200 | 67 |
Các nút chức năng bao gồm On/Off, chuyển đổi đơn vị mm/inch, và thiết lập giá trị zero tại bất kỳ vị trí nào đều được thiết kế để dễ dàng sử dụng.