Thước panme điện tử vogel đo ngoài
Vogel là nhãn hàng lâu năm trong lĩnh vực sản xuất các thiết bị đo. Hãng cho ra đời nhiều sản phẩm với mẫu mã đa dạng và độ chính xác cao. Là thương hiệu dẫn đầu đáng sử dụng, sau đây chúng ta sẽ cùng tìm hiểu các điểm mạnh, điểm yếu của các sản phẩm.
Các sản phẩm thước panme điện tử của Vogel đều có thiết kế đẹp với mặt điện tử có đèn led. Tùy mẫu mã mà có thể tích hợp thêm panme cơ hay không. Panme cơ này dùng để sử dụng khi hết pin hoặc màn hình điện tử xảy ra sự cố.
Thông số cần quan tâm:
Chỉ số chống nước: là khả năng chống lại các tác động từ bên ngoài như bụi và nước. Phần đặc biệt quan trọng là màn hình led và vùng chứa pin đều được bọc một lớp cao su kín giúp nước khó xâm nhập. Chỉ số dao động từ IP40 – IP65, chỉ số càng cao bảo vệ thiết bị càng tốt.
Màn hình hiển thị: kích thước thường là 7mm, có tích hợp đèn led hoặc không. Khi sử dụng trong điều kiện thiếu sáng thì bật led lên để quan sát. Phía sau màn hình chính là bộ chip xử lý của hãng với độ phân giải lên tới 1/1000mm.
Độ sai số: các thước panme điện tử đều có độ sai số rất thấp do được tính toán rất kỹ bằng máy tính. Độ sai số của thước panme Vogel là 0,003 – 0,004mm. Sai số này có xu hướng tăng do thước bị mòn và sử dụng sai cách.
Thang đo: tùy vào vật liệu cần đo mà chọn thang đó khác nhau. Các thước panme đều có 4 thang đo phổ biến như sau:
- 0 – 25mm
- 25 – 50mm
- 50 – 75mm
- 75 – 100mm
Panme cơ: có tích hợp panme cơ hay không cũng rất quan trọng. Nếu có sẽ khiến kích thước và cấu trúc sản phẩm tăng. Nếu không có thì sẽ rất khó khi hệ thống điện tử gặp sự cố. Panme cơ thường có sai số cao hơn panme điện tử và khó sử dụng hơn.
Các sản phẩm thước đo điện tử của Vogel
Mẫu 1: thiết kế khá hiện đại với màn hình hiển thị lớn 7mm và nhiều nút bấm điều chỉnh.
Thông số kỹ thuật:
Mã hàng | Thang đo(mm) | Độ chính xác(mm) | Dung sai(mm) | Khối lượng(kg) | Chống nước | Đường kính núm xoay (mm) |
230130 | 0 – 25 | 0,001 | 0,003 | 0,310 | IP65 | 18 |
230131 | 25 – 50 | 0,001 | 0,003 | 0,349 | IP65 | 18 |
230132 | 50 – 75 | 0,001 | 0,004 | 0,518 | IP65 | 18 |
230133 | 75 – 100 | 0,001 | 0,004 | 0,700 | IP65 | 18 |
Mẫu 2: thiết kế tối giản nhìn nhỏ gọn hơn nhưng vẫn đầy đủ các chức năng. Mẫu này có tới 6 thang đo để bạn lựa chọn.
Thông số kỹ thuật:
Mã hàng | Thang đo(mm) | Độ chính xác(mm) | Dung sai(mm) | Khối lượng(kg) | Chống nước | Đường kính núm xoay (mm) |
230188 | 0 – 25 | 0,001 | 0,002 | 0,275 | IP65 | 18 |
230189 | 25 – 50 | 0,001 | 0,002 | 0,310 | IP65 | 18 |
230190 | 50 – 75 | 0,001 | 0,003 | 0,440 | IP65 | 18 |
230191 | 75 – 100 | 0,001 | 0,003 | 0,560 | IP65 | 18 |
230192 | 100 -125 | 0,001 | 0,003 | 0,690 | IP65 | 18 |
230193 | 125 – 150 | 0,001 | 0,003 | 0,755 | IP65 | 18 |
Mẫu 3: ở mẫu này nhà sản xuất lược bỏ hẳn panme cơ ra khỏi thiết kế, chỉ để lại panme điện tử và núm xoay. Núm xoay lần này bằng cao su đường kính to để dễ sử dụng hơn.
Thông số kỹ thuật:
Mã hàng | Thang đo(mm) | Độ chính xác(mm) | Dung sai(mm) | Khối lượng(kg) | Chống nước | Đường kính núm xoay (mm) |
230161 | 0 – 25 | 0,001 | 0,003 | 0,200 | IP40 | 22 |
230162 | 25 – 50 | 0,001 | 0,004 | 0,330 | IP40 | 22 |
230163 | 50 – 75 | 0,001 | 0,004 | 0,460 | IP40 | 22 |
230164 | 75 – 100 | 0,001 | 0,005 | 0,555 | IP40 | 22 |
Mẫu 4: mẫu này nhìn khá cứng cáp với phần lớn là kim loại nguyên khối. Điều này làm nó bền bỉ hơn, nhìn khá thẩm mỹ, cảm giác cầm nắm chắc tay.
Thông số kỹ thuật:
Mã hàng | Thang đo(mm) | Độ chính xác(mm) | Dung sai(mm) | Khối lượng(kg) | Chống nước | Đường kính núm xoay (mm) |
231171 | 0 – 25 | 0,001 | 0,004 | 0,400 | IP40 | 20 |
231172 | 25 – 50 | 0,001 | 0,004 | 0,535 | IP40 | 20 |
231173 | 50 – 75 | 0,001 | 0,005 | 0,470 | IP40 | 20 |
231174 | 75 – 100 | 0,001 | 0,005 | 0,565 | IP40 | 20 |
Hãng khá chau chuốt cho người dùng với nhiều thiết kế khác nhau. Mỗi thiết kế phù hợp với vật liệu cần đo khác nhau. Tùy theo nhu cầu mà lựa chọn model cho phù hợp. Khách hàng nên tới trực tiếp showroom trưng bày sản phẩm để tận mắt cảm nhận sản phẩm.
Bài viết liên quan: