Khi thước cặp điện tử 20204-3 xuất hiện, nó với chính xác đến 0.01mm sẽ khiến các thước cặp khác phải dè chừng. Nó có thể làm bạn cảm thấy như mình đang cầm trong tay một phần của tương lai, nơi mọi phép đo đều hoàn hảo.
Thang đo của Vogel Germany 20204-3 nằm trong khoảng từ 150mm đến 300mm, tùy theo mã hàng. Độ lặp lại và sai số tối đa cũng chính xác đến từng milimet, với độ lặp lại 0.01mm và sai số tối đa từ 0.02mm đến 0.03mm.
Thước cặp điện tử Vogel Germany 202040-3
độ chính xác 0.01mm
Ngàm chính có độ sâu từ 40mm đến 60mm, trong khi ngàm phụ từ 16.5mm đến 20.5mm, tùy vào mã hàng. Đặc biệt, mã hàng 202043-3 có một chuôi đo sâu dạng tròn, phù hợp cho việc đo các lỗ tròn. Còn mã hàng khác có chuôi dạng bản dẹp, phù hợp với các nhu cầu đo lường khác.
- Độ chính xác: 0.01mm
- Độ lặp lại: 0.01mm
- Sai số tối đa: 0.02-0.03mm
- Thang đo: 150mm, 200mm, 300mm
- Độ sâu ngàm chính: 40-60mm
- Độ sâu ngàm phụ: 16.5-20.5mm
- Chuôi đo sâu: Tròn (202043-3), bản dẹp (các mã khác)
- Chất liệu: Inox, thép cứng
- Màn hình LCD: 9mm chữ số
- Chuyển đổi đơn vị: Có
- Xuất dữ liệu: USB, cáp dữ liệu
- Tự động tắt: Có
Được làm từ inox và thép cứng, thước cặp này không sợ bị mòn dù trải qua thời gian dài sử dụng. Nó cũng có khả năng chuyển đổi đơn vị dễ dàng và màn hình LCD lớn với chữ số cao 9mm giúp bạn đọc kết quả rõ ràng mà không cần căng mắt.
Thước cặp điện tử Vogel Germany 202040-3
Vogel Germany 20204-3 còn có tính năng xuất dữ liệu qua USB và cáp dữ liệu, vì vậy bạn có thể dễ dàng lưu trữ các phép đo mà không cần ghi chép thủ công. Và nếu bạn quên tắt thước cặp, đừng lo, nó sẽ tự động tắt để tiết kiệm pin.
Mã hàng | Thang đo (mm / inch) | Độ chính xác (mm / inch) | Độ lặp lại (mm / inch) | Sai số tối đa (mm) | Độ sâu ngàm chính (mm) | Độ sâu ngàm phụ (mm) | Chuôi đo sâu |
---|---|---|---|---|---|---|---|
202040-3 | 150 / 6 | 0.01 / 0.0005 | 0.01 / 0.0005 | 0.02 | 40 | 16.5 | flat |
202041-3 | 200 / 8 | 0.01 / 0.0005 | 0.01 / 0.0005 | 0.03 | 50 | 19.5 | flat |
202042-3 | 300 / 12 | 0.01 / 0.0005 | 0.01 / 0.0005 | 0.03 | 60 | 20.5 | flat |
202043-3 | 150 / 6 | 0.01 / 0.0005 | 0.01 / 0.0005 | 0.02 | 40 | 16.5 | round |