Thước thép inox hướng đọc từ PHẢI sang TRÁI, tiêu chuẩn DIN 2004/22/ECII. Thước thép làm bằng vật liệu thép trắng, cho độ bền cao, không rỉ, chống mài mòn. Thước có 03 kiểu khắc vạch chia khác nhau theo type A, type B, type C. Bề mặt thước được mài bóng. Thước thép có vạch chia khắc sâu, bền và rõ ràng, dễ đọc.

  • Type A = mm/mm, độ chia trên – dưới là 1mm
  • Type B = 1/2 mm/mm, độ chia bên trên 1/2mm, bên dưới 1mm
  • Type C = inch/mm, độ chia theo thang đo inch 1/64, 1/32 inch, 1/16 inch. Độ chia theo hệ mét 1/2 mm và 1mm.

Thước thép inox hướng đọc từ phải sang trái

Type A Type B Type C Thang đo
mm
Độ rộng
bản thước
Mã chứng chỉ
CC
1011010010 1011020010 1011030010 100 13×0.5 1094001
1011010015 1011020015 1011030015 150  13×0.5 1094001
1011010020 1011020020 1011030020 200  13×0.5 1094001
1011010025 1011020025 1011030025 250  13×0.5 1094001
1011010030 1011020030 1011030030 300  13×0.5 1094001
10 13010015 10 13020015 1013030015 150 10 94001
10 13010030 10 13020030 1013030030 300 10 94001
10 13010040 10 13020040 10 13030040 400 10 94005
10 13010050 10 13020050 10 13030050 500 10 94005
10 13010100 10 13020100 10 13030100 1000 10 94010
10 13010150 10 13020150 10 13030150 1500 10 94015
10 13010200 10 13020200 10 13030200 2000 10 94020
10 13010250 10 13020250 10 13030250 2500 10 94025
10 13010300 10 13020300 10 13030300 3000 10 94030
10 13010350 10 13020350 10 13030350 3500 10 94035
10 13010400 10 13020400 10 13030400 4000 10 94040
10 13010500 10 13020500 5000 10 94050
10 13010600 10 13020600 6000 10 94060
10 17010050 10 17020050 10 17030050 500 10 94005
10 17010100 10 17020100 10 17030100 1000 10 94010
10 17010150 10 17020150 10 17030150 1500 10 94015
10 17010200 10 17020200 10 17030200 2000 10 94020
10 17010250 10 17020250 10 17030250 2500 10 94025
10 17010300 10 17020300 10 17030300 3000 10 94030
10 17010350 10 17020350 10 17030350 3500 10 94035
10 17010400 10 17020400 10 17030400 4000 10 94040
10 17010500 10 17020500 5000 10 94050
10 17010600 10 17020600 6000 10 94060

Thước inox bản rộng Semi Rigid, hướng đọc từ trái sang phải. Tiêu chuẩn EC Class II. Thước thép làm bằng vật liệu Stainless Steel. Bản rộng 30mm, độ dày 1.0mm, độ mềm dẻo tương đối. Vật chuyên dụng chế tác lò xo có độ bền cao, không rỉ, chống mài mòn. Thước inox Semi Ridgid được mài bóng. Thước thép có vạch chia khắc axit ăn sâu, bền và rõ ràng, dễ đọc. Đáp ứng tiêu chuẩn DIN 2004/22/ECII Thước được đựng trong túi nhựa Vinyl đối với kích thước tới 2m.

  • Type A = mm/mm: Thước chỉ có vạch chia hệ mét, vạch chia trên – dưới khoảng cách là 1mm.
  • Type B = 1/2 mm/mm: Thước có vạch chia hệ mét, độ chia bên trên 1/2mm, bên dưới 1mm. Tức là độ chia mịn gấp đôi thước A.
  • Type D = inch/mm: Vạch chia cả thang đo hệ inch và hệ mét. Vạch chia theo thang đo inch 1/64, 1/32 inch, 1/16 inch. Độ chia theo hệ mét 1/2 mm và 1mm.

Thước thép inox hướng đọc trái sang phải

Type A Type B Type D Thang đo
mm
Độ rộng
bản thước
Mã chứng chỉ
CC
10 18010030 10 18020030 1018040030 300 10 94001
10 18010050 10 18020050 10 18040050 500 10 94005
10 18010060 10 18020060 10 18040060 600 10 94010
10 18010100 10 18020100 10 18040100 1000 10 94010
10 18010150 10 18020150 10 18040150 1500 10 94015
10 18010200 10 18020200 10 18040200 2000 10 94020
10 18010300 10 18020300 10 18040300 3000 10 94030
10 18010400 10 18020400 10 18040400 4000 10 94040
10 18010500 10 18020500 5000 10 94050
10 18010600 10 18020600 6000 10 94060
10 18010700 10 18020700 7000 10 94070
10 18010800 10 18020800 8000 10 94080
10 18010900 10 18020900 9000 10 94090
10 18011000 10 18021000 10000 10 94100
10 18011100 10 18021100 11000 10 94110
10 18011200 10 18021200 12000 10 94120
10 24010050 10 24020050 10 24040050 500 10 94005
10 24010100 10 24020100 10 24040100 1000 10 94010
10 24010150* 10 24020150* 10 24040150* 1500 10 94015
10 24010200* 10 24020200* 10 24040200* 2000 10 94020

Thước inox hệ mét theo tiêu chuẩn Anh Quốc

Art. no Thang đo
mm/inch
độ rộng/dày Mã chứng chỉ
10 26330015 150 / 6 13 x 0.5 10 94201
10 26330030 300 / 12 13 X 0.5 10 94201
10 26430015 150 / 6 18 x 0.5 10 94201
10 26430030 300 / 12 30 x 1.0 10 94201

Thước inox có điểm Zero nằm chỉnh giữa thước

Mã đặt hàng Thang đo
mm
Độ rộng
dày bản thước
Chiều dài biểu kiến
mm
Trọng lượng
g
Mã số chứng chỉ
10 10010010-0- 50 – 0 – 50 13 x 0.5 100 6 10 94001
10 10010015-0- 75 – 0 – 75 13 x 0.5 150 8 10 94001
10 10010020-0- 100 – 0 – 100 13 x 0.5 200 10 10 94005
10 10010030-0- 150 – 0 – 150 13 x 0.5 300 10 94005
10 10010040-0- 200 – 0 – 200 13 x 0.5 10 94005
10 10010050-0- 250 – 0 – 250 13 x 0.5 10 94010
10 10010060-0- 300 – 0 – 300 13 x 0.5 10 94010
10 10010080-0- 400 – 0 – 400 13 x 0.5 10 94015
10 10010100-0- 500 – 0 – 500 13 x 0.5 10 94020
10 12010010-0- 50 – 0 – 50 18 x 0.5 10 94001
10 12010015-0- 75 – 0 – 75 18 x 0.5 10 94001
10 12010020-0- 100 – 0 – 100 18 x 0.5 10 94005
10 12010030-0- 150 – 0 – 150 18 x 0.5 10 94005
10 12010040-0- 200 – 0 – 200 18 x 0.5 10 94010
10 12010050-0- 250 – 0 – 250 18 x 0.5 10 94010
10 12010060-0- 300 – 0 – 300 18 x 0.5 10 94010
10 12010080-0- 400 – 0 – 400 18 x 0.5 10 94015
10 12010100-0- 500 – 0 – 500 18 x 0.5 10 94020
10 16010010-0- 50 – 0 – 50 20 x 1.0 10 94001
10 16010015-0- 75 – 0 – 75 20 x 1.0 10 94001
10 16010020-0- 100 – 0 – 100 20 x 1.0 10 94005
10 16010030-0- 150 – 0 – 150 20 x 1.0 10 94005
10 16010040-0- 200 – 0 – 200 20 x 1.0 10 94010
10 16010050-0- 250 – 0 – 250 20 x 1.0 10 94010
10 16010060-0- 300 – 0 – 300 20 x 1.0 10 94010
10 16010080-0- 400 – 0 – 400 20 x 1.0 10 94015
10 16010100-0- 500 – 0 – 500 20 x 1.0 10 94020
10 18010010-0- 50 – 0 – 50 30 x 1.0 10 94001
10 18010015-0- 75 – 0 – 75 30 x 1.0 10 94001
10 18010020-0- 100 – 0 – 100 30 x 1.0 10 94005
10 18010030-0- 150 – 0 – 150 30 x 1.0 10 94005
10 18010040-0- 200 – 0 – 200 30 x 1.0 10 94010
10 18010050-0- 250 – 0 – 250 30 x 1.0 10 94010
10 18010060-0- 300 – 0 – 300 30 x 1.0 10 94010
10 18010070-0- 350 – 0 – 350 30 x 1.0 10 94015
10 18010080-0- 400 – 0 – 400 30 x 1.0 10 94015
10 18010100-0- 500 – 0 – 500 30 x 1.0 10 94020
10 18010120-0- 600 – 0 – 600 30 x 1.0 10 94020
10 18010150-0- 750 – 0 – 750 30 x 1.0 10 94020
10 18010200-0- 1000 – 0 – 1000 30 x 1.0 10 94030
10 18010250-0- 1250 – 0 – 1250 30 x 1.0 10 94030
10 18010300-0- 1500 – 0 – 1500 30 x 1.0 10 94030
10 18010400-0- 2000 – 0 – 2000 30 x 1.0 10 94030
10 18010500-0- 2500 – 0 – 2500 30 x 1.0 10 94030

Thước inox mạ crom Vogel Germany

Art. No Thang đo
mm
Độ rộng/ dày
mm
Trọng lượng
g
Mã chứng chỉ
1001040015 150 13×0.5 1094001
1001040030 300 13 x 0.5   1094001
1001240050 500 18 x 0.5 1094005
1001240100 1000 18 x 0.5   1094010
1001260030 300 30 x 1.0 1094001
1001260050 500 30 x 1.0   1094005
1001260100 1000 30 x 1.0 1094010

Thước inox MID-Code hướng đọc từ TRÁI sang PHẢI.

Type A Type B Bản rộng/dày Thang đo
mm
Trọng lượng
g
Mã chứng chỉ
CC
1008110050 1008120050 30 x 1.0 500 1094305
1008110100 1008120100 30 X 1.0 1000 1094310
1008110150 1008120150 30 X 1.0 1500 1094315
1008110200 1008120200 30 X 1.0 2000 1094320
1004110050 1004120050 40 X 2.0 500 1094305
1004110100 1004120100 40 X 2.0 1000 1094310
1004110200* 1004120200* 40 X 2.0 2000 1094320

Thước inox khắc laser MID-Code hướng đọc từ PHẢI sang TRÁI.

thước thép hướng đọc từ phải sang trái Vogel Germany.

Type A Type B Bản rộng/dày Thang đo
mm
Trọng lượng
g
Mã chứng chỉ
CC
1009110050 1009120050 30 x 1.0 500 1094305
1009110100 1009120100 30 x 1.0 1000 1094310
1009110150 1009120150 30 x 1.0 1500 1094315
1009110200 1009120200 30 x 1.0 2000 1094320
1005110050 1005120050 40 X 2.0 3000 1094305
1005110100 1005120100 40 X 2.0 4000 1094310
1005110200* 1005120200* 40 X 2.0 500 1094320

Thước lá inox khắc axit MID-Code, hướng đọc L-R

Model
Type A
Model
Type B
Bản rộng/dày Thang đo
mm
Trọng lượng
g
Mã chứng chỉ
CC
1018110050 1018120050 30 x 1.0 500 1094305
1018110100 1018120100 30 x 1.0 1000   1094310
1018110150 1018120150 30 x 1.0 1500 1094315
1018110200 1018120200 30 x 1.0 2000 1094320
1018110300 1018120300 30 x 1.0 3000 1094330
1018110400 1018120400 30 x 1.0 4000 1094340
1024110050 1024120050 40 x 2.0 500 1094305
1024110100 1024120100 40 x 2.0 1000 1094310
1024110200* 1024120200* 40 x 2.0 2000 1094320

Thước lá không rỉ hướng đọc từ PHẢI sang TRÁI.

thước lá inox hướng đọc từ phải sang trái Vogel Germany.

Model
Type A
Model
Type B
Bản rộng/dày
mm
Thang đo
mm
Trọng lượng
g
Mã chứng chỉ
CC
1019110050 1019120050 30 x 1.0 500 115 1094305
1019110100 1019120100 30 x 1.0 1000 1094310
1019110150 1019120150 30 x 1.0 1500 1094315
1019110200 1019120200 30 x 1.0 2000 1094320
1019110300 1019120300 30 x 1.0 3000 1094330
1019110400 1019120400 30 x 1.0 4000 1094340
1025110050 1025120050 40 X 2.0 500 1094305
1025110100 1025120100 40 X 2.0 1000 1094310
1025110200* 1025120200* 40 X 2.0 2000 1094320

Thước inox khắc laser bản rộng EC class II

Model
Type A
Model
Type B
Bản rộng/dày
mm
Thang đo
mm
Trọng lượng
g
Mã chứng chỉ
CC
1001810050 1001820050 30 x 2.0 500 220 inclusive
1001810100 1001820100 30 x 2.0 1000 490 inclusive
1001810150* 1001820150* 30 x 2.0 1500 715 inclusive
1001810200* 1001820200* 30 x 2.0 2000 950  inclusive
1002410100 1002420100 40 x 2.0 1000 650 inclusive
1002410200* 1002420200* 40 x 2.0 2000  1250 inclusive

Thước thép không gỉ vạch chia khắc laser

Art.no Thang đo
mm
Độ rộng/dày
mm
Trọng lượng
g
Mã chứng chỉ
1010060015 150 13 x 0.5 104001
1010060030 300 13 x 0.5 104001
1012060050 500 20 x 0.5 104005
1012060100 1000 20 x 0.5 104010
1018060030 300 30 x 1.0 104001
1018060050 500 30 x 1.0 104005
1018060100 1000 30 x 1.0 104010
1018060200 2000 30 x 1.0 104020

Thước inox bản rộng Semi Rigid

Type A Type B Type D Thang đo
mm
Độ rộng
bản thước
Mã chứng chỉ
CC
1019010030 1019020030 1019040030 300 30×1.0 1094001
1019010050 1019020050 1019040050 500 30×1.0  1094005
1019010060 1019020060 1019040060 600 30×1.0 1094010
1019010100 1019020100 1019040100 1000 30×1.0  1094010
1019010150 1019020150 1019040150 1500 30×1.0 1094015
1019010200 1019020200 1019040200 2000 30×1.0  1094020
1019010300 1019020300 1019040300 3000 30×1.0 1094030
1019010400 1019020400 1019040400 4000 30×1.0  1094040
1019010500 1019020500 5000  30×1.0 1094050
1019010600 1019020600 6000 30×1.0  1094060
1019010700 1019020700 7000 30×1.0 1094070
1019010800 1019020800 8000  30×1.0 1094080
1019010900 1019020900 9000  30×1.0 1094090
1019011000 1019021000 10000  30×1.0 1094100
1019011100 1019021100 11000  30×1.0 1094110
1019011200 1019021200 12000  30×1.0 1094120
1025010050 1025020050 1025040050 500 40×2.0 1094005
1025010100 1025020100 1025040100 1000  40×2.0 1094010
1025010150* 1025020150* 1025040150* 1500  40×2.0 1094015
1025010200* 1025020200* 1025040200* 2000  40×2.0 1094020

Thước thép không rỉ khắc laser

Mã đặt hàng Thang đo mm Độ rộng/dày
mm
Trọng lượng
g
Mã chứng chỉ
1011060015 150 13 x 0.5 1094001
1011060030 300 13 x 0.5   1094001
1013060050 500 20 x 0.5 1094005
1013060100 1000 20 x 0.5   1094010
1019060030 300 30 x 1.0 1094001
1019060050 500 30 x 1.0 1094005
1019060100 1000 30 x 1.0 1094010
1019060200 2000 30 x 1.0 1094020

Thước thép phủ nền đen

Art.no Thang đo
mm/inch
Bề rộng/dày Mã chứng chỉ
1026431015 150 / 6 18 x 0.5 1094300
1026431030 300 / 12 30 x 1.0 1094301
1026431045 450 / 18 30 x 1.0 1094302
1026431060 600 / 24 30 x 1.0 1094303
1026431100 1000 / 40 30 x 1.0 1094304

Thước thép có từ tính

Art.no Thang đo
mm/inch
Bề rộng/dày Mã chứng chỉ
1026433015 150 / 6 20 x 1.0 1094300
1026433030 300 / 12 30 x 1.0 1094301
1026433060 600 / 24 30 x 1.0 1094302
1026433090 900 / 36 30 x 1.0 1094303
1026433120 1200 / 48 30 x 1.0 1094304

Thước inox khắc laser L-R

Type A Type B Bản rộng/dày
mm
Thang đo
mm
Mã chứng chỉ
CC
1001810050 1001820050 30 x 2.0 500 inclusive
1001810100 1001820100 30 x 2.0 1000 inclusive
1001810150* 1001820150* 30 x 2.0 1500 inclusive
1001810200* 1001820200* 30 x 2.0 2000 inclusive
1002410100 1002420100 40 x 2.0 1000 inclusive
1002410200* 1002420200* 40 x 2.0 2000 inclusive

Thước thép – Thước lá inox Stainless Steel

Thước thép – Thước lá. Hướng đọc từ trái sang phải. Thước thép làm bằng vật liệu thép trắng, cho độ bền cao, không rỉ, chống mài mòn. Bề mặt thước được mài bóng. Thước thép có vạch chia khắc sâu, bền và rõ ràng, dễ đọc. Đáp ứng tiêu chuẩn DIN 2004/22/ECII

Thước thép - Thước lá inox Stainless Steel

  • Type A = mm/mm, độ chia trên – dưới là 1mm.
  • Type B = 1/2 mm/mm, độ chia bên trên 1/2mm, bên dưới 1mm.
  • Type C = inch/mm, độ chia theo thang đo inch 1/64, 1/32 inch, 1/16 inch. Độ chia theo hệ mét 1/2 mm và 1mm.
Type A Type B Type C Thang đo mm Mã chứng chỉ CC
10100100101 0 100200101 0 10030010 100 109400
1010010015 1010020015 1010030015 150 1094001
1010010020 1010020020 1010030020 200 1094001
1010010025 1010020025 1010030025 250 1094001
1010010030 1010020030 1010030030 300 1094001
cont
1012010015 1012020015 1012030015 150 1094001
1012010030 1012020030 1012030030 300 1094001
1012010040 1012020040 1012030040 400 1094005
1012010050 1012020050 1012030050 500 1094005
1012010100 1012020100 1012030100 1000 1094010
1012010150 1012020150 1012030150 1500 1094015
1012010200 1012020200 1012030200 2000 1094020
1012010250 1012020250
1012030250
2500 1094025
1012010300 1012020300 1012030300 3000 1094030
1012010350 1012020350 1012030350 3500 1094035
1012010400 1012020400 1012030400 4000 1094040
1012010500 1012020500 5000 1094050
1012010600 1012020600 6000 1094060

Loại lớn

1016010050 1016020050 1016030050 500 1094005
1016010100 1016020100 1016030100 1000 1094010
1016010150 1016020150 1016030150 1500 1094015
1016010200 1016020200 1016030200 2000 1094020
1016010250 1016020250 1016030250 2500 1094025
1016010300 1016020300 1016030300 3000 1094030
1016010350 1016020350 1016030350 3500 1094035
1016010400 1016020400 1016030400 4000 1094040
1016010500 1016020500 5000 1094050
1016010600 1016020600 6000 1094060

Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.