Showing all 2 results

Panme cơ khí đo ngoài có nhiều loại khác nhau, cơ bản về kiểu trục đo. Trị số đo kiểu số nguyên hoặc số lẻ được khắc trên vạch chỉ thị. Độ chính xác của panme tiêu chuẩn 0.01mm. Một vài model có cấp chính xác ±0.001mm. Thước panme cơ khí loại tiêu chuẩn, panme có trục xoay, tức là khi xoay chuôi thì trục đo xoay theo. Ngoài khác biệt về thang đo, độ chính xác thì dụng cụ đo này khác nhau ở kiểu ngàm đo. Kiểu đầu đo quyết định bạn sẽ ứng dụng nó cho mục đích đo phôi nào.

Panme đo ngoài loại đặc biệt là khi xoay chuôi, trục chuyển động tịnh tiến. Panme cơ đặc chủng sẽ có dưỡng đo hay đầu trục kết cấu hình học đặc biệt. Đầu trục có kết cấu hình học đáp ứng với từng phôi riêng biệt.

Cấu tạo cơ bản của Panme cơ khí

  • Frame: Khung của panme, cơ cấu tạo thành ngàm giống chữ C, nơi gắn mọi chi tiết còn lại của thước.
  • Avil: Trục đo hay đầu đo, 1 phần cố định như 1 điểm tì / đỡ.
  • Spindle: Trục này chuyển động, dịch chuyển theo hành trình của thước và phôi. Trục đo này quyết định thang đo của thước là bao nhiêu.
  • Lock-nut: Chốt hãm hành trình thước. Thường là 1 nẫy gạt nhẹ bằng ngón tay khi muốn khoá hành trình trục đo.
  • Sleeve: Ống bao chính, ống này bao kín trục đo và trên ống có vạch chia tỉ lê. Ống này chỉ thị giá trị dịch chuyển hay kích thước chính của vật đo.
  • Thimble: Ống bao phụ, chuyển động xoay, đây có thể xem là thước phụ hay nơi chỉ thị giá trị lẻ của trị đo. Vạch chia trên Thimble sẽ cho biết giá trị lẻ của phép đo.
  • Ratchet knop: Núm xoay, điều chỉnh bởi người dùng, tạo ra áp lực lên trục đo tỳ vào phôi.

Thước panme cơ đo ngoài

23132 Panme cơ đo ngoài, độ chính xác ±0.01mm 23132 Panme cơ đo ngoài, độ chính xác ±0.01mm

Đường kính trục đo cố định Ø6,5mm cho tất cả các model thuộc dòng này.

Model Thang đo mm Độ chính xác ±mm Đường kính núm xoay Bước chuyển mm Dung sai toàn tầm mm
231321 0-25 0.01 20.5 0.5 0.004
231322 25-50 0.01 20.5 0.5 0.004
231323 50-75 0.01 20.5 0.5 0.005
231324 75-100 0.01 20.5 0.5 0.005

Panme ngoài độ chính xác cao

23058 Panme cơ đo ngoài, độ chính xác ±0.01mm 23058 Panme cơ đo ngoài, độ chính xác ±0.01mm

Đường kính trục đo: Ø8mm

Model Thang đo mm Độ chính xác ±mm Đk núm xoay Bước chuyển mm Dung sai toàn tầm mm
230586 0-25 0.01 21 0.5 ±0.002
230587 25-50 0.01 21 0.5 ±0.002
230588 50-75 0.01 21 0.5 ±0.003
230589 75-100 0.01 21 0.5 ±0.003

Thước panme chỉ thị số cơ

23145 Panme cơ đo ngoài, độ chính xác ±0.01mm 23145 Panme cơ đo ngoài, độ chính xác ±0.01mm

Kích thước chuôi cầm bằng nhau trên mọi model.

Model Thang đo mm Độ chính xác ±mm Đường kính núm xoay Dung sai toàn tầm mm
231451 0-25 0.01 18 0.004
231452 25-50 0.01 18 0.004
231453 50-75 0.01 18 0.005
231454 75-100 0.01 18 0.005

External Micrometer

23035 Panme cơ đo ngoài, độ chính xác ±0.01mm 23035 Panme cơ đo ngoài, độ chính xác ±0.01mm
Model Thang đo mm Độ chính xác ±mm Đường kính núm xoay Bước chuyển mm Dung sai toàn tầm mm
230351 0-25 0.01 30 1.0 0.004
230352 25-50 0.01 30 1.0 0.004
230353 50-75 0.01 30 1.0 0.005
230354 75-100 0.01 30 1.0 0.005

External Micrometer

23133 Series Panme đo ngoài 0-150mm, độ chính xác 0.01mm. sx tại Đức 23133 Series Panme đo ngoài 0-150mm, độ chính xác 0.01mm. sx tại Đức
Model Thang đo mm Độ chính xác ±mm Đường kính núm xoay Bước chuyển mm Dung sai toàn tầm mm
231330 0-25 0.01 23 0.5 0.004
231331 25-50 0.01 23 0.5 0.004
231332 50-75 0.01 23 0.5 0.005
231333 75-100 0.01 23 0.5 0.005
231334 100 – 125 0.01 23 0.5 0.006
231335 125 – 150 0.01 23 0.5 0.006

External Micrometer

231101 Panme cơ đo ngoài, độ chính xác ±0.01mm 231101 Panme cơ đo ngoài, độ chính xác ±0.01mm
Model Thang đo mm Độ chính xác ±mm Đường kính núm xoay Bước chuyển mm Dung sai toàn tầm mm
231101 0-25 0.01 18 0.5 0.004

External Micrometers

23130 Series Panme cơ đo ngoài 0-150mm, sản xuất tại Đức Bản vẽ 23130 Series Panme cơ đo ngoài
Model Thang đo mm Độ chính xác ±mm Đường kính núm xoay Bước chuyển mm Dung sai toàn tầm mm
231301 0-25 0.01 18 0.5 0.004
231302 25-50 0.01 18 0.5 0.004
231303 50-75 0.01 18 0.5 0.005
231304 75-100 0.01 18 0.5 0.005
231305 100 – 125 0.01 18 0.5 0.006
231306 125 – 150 0.01 18 0.5 0.006

External Micrometer

23135 Panme cơ đo ngoài 0-200mm, độ chính xác 0.01mm. Sx tại Đức 23135 Panme cơ đo ngoài 0-200mm, độ chính xác 0.01mm. Sx tại Đức
Model Thang đo mm Độ chính xác ±mm Đường kính núm xoay Bước chuyển mm Dung sai toàn tầm mm
231351 0-25 0.01 18 0.5 0.004
231352 25-50 0.01 18 0.5 0.004
231353 50-75 0.01 18 0.5 0.005
231354 75-100 0.01 18 0.5 0.005
231355 100 – 125 0.01 18 0.5 0.006
231356 125 – 150 0.01 18 0.5 0.006
231357 150 – 175 0.01 18 0.5 0.007
231358 175 – 200 0.01 18 0.5 0.007

External Micrometer

23137 Series Panme cơ đo ngoài 0-4 inch, độ chính xác 0.0001 inch 23137 Series Panme cơ đo ngoài 0-4 inch, độ chính xác 0.0001 inch
Model Thang đo mm Độ chính xác ±mm Đường kính núm xoay Bước chuyển mm Dung sai toàn tầm mm
231371 0 – 1 0.0001 18 0.5 0.004
231372 1 – 2 0.0001 18 0.5 0.004
231373 2 – 3 0.0001 18 0.5 0.005
231374 3 – 4 0.0001 18 0.5 0.005

External Micrometer

23029 Series Panme cơ đo ngoài 300-600mm, độ chính xác 0.01mm. 23029 Series Panme cơ đo ngoài 300-600mm, độ chính xác 0.01mm.
Model Thang đo mm Độ chính xác ±mm Đường kính núm xoay Bước chuyển mm Dung sai toàn tầm mm
230290 300-350 0.01 24 1.0 0.006
230291 350-400 0.01 24 1.0 0.006
230292 400-450 0.01 24 1.0 0.007
230293 450-500 0.01 24 1.0 0.007
230294 500-550 0.01 24 1.0 0.008
230295 550-600 0.01 24 1.0 0.008

External Micrometer

23017 Series Panme cơ đo ngoài 200-1500mm, hàng chính hãng Vogel Germany 23017 Series Panme cơ đo ngoài 200-1500mm, hàng chính hãng Vogel Germany
Model Thang đo mm Độ chính xác ±mm Đường kính núm xoay Bước chuyển mm Dung sai toàn tầm mm
230170 200-300 0.01 24 1.0 0.006
230171 300-400 0.01 24 1.0 0.007
230172 400-500 0.01 24 1.0 0.008
230173 500-600 0.01 24 1.0 0.009
230174 600-700 0.01 24 1.0 0.009
230175 700-800 0.01 24 1.0 0.009
230176 800-900 0.01 24 1.0 0.010
230177 900-1000 0.01 24 1.0 0.010
230178 1000-1100 0.01 24 1.0 0.011
230179 1100-1200 0.01 24 1.0 0.011
230180 1200-1300 0.01 24 1.0 0.012
230181 1300-1400 0.01 24 1.0 0.012
230182 1400-1500 0.01 24 1.0 0.013

External Micrometer

2342 Series Panme cơ đo ngoài 0-2 mét, độ chính xác 0.1mm. sx tại Đức

Model Thang đo mm Độ chính xác ±mm Đường kính núm xoay Bước chuyển mm Dung sai toàn tầm mm
234205 0 – 300 0.1/0.01 24 1.0 0.006
234206 300 – 600 0.1/0.01 24 1.0 0.009
234207 600 – 900 0.1/0.01 24 1.0 0.012
234208 900-1200 0.1/0.01 24 1.0 0.015
234209 1200 – 1500 0.1/0.01 24 1.0 0.018
234210 1500 – 1800 0.1/0.01 24 1.0 0.023
234211 1700 – 2000 0.1/0.01 24 1.0 0.025

External Micrometer

23261 Series Panme cơ đo ngoài 25-150mm, độ chính xác 0.01mm. sx tại Đức

Model Thang đo mm Độ chính xác ±mm Đường kính núm xoay Bước chuyển mm Dung sai toàn tầm mm
232611 0 – 25x 50 0.01 24 1.0 0.002
232612 0 – 25x 100 0.01 24 1.0 0.003
232613 0 – 25x 150 0.01 24 1.0 0.005

Thước panme mũi nhọn, góc đo 60°

Kết cấu đầu mũi đo nhọn, đỉnh tù, dễ tiếp xúc vào điểm đo trên phôi có khe rãnh hẹp, ứng dụng đặc biệt trong gia công cơ khí chính xác. Góc vát mũi nhọn 60°, bán kính cong đỉnh mũi R = 0.4mm

232912 Series Panme cơ đo ngoài 0-50mm, độ chính xác 0.01mm, sx tại Đức 232912 Series Panme cơ đo ngoài 0-50mm, độ chính xác 0.01mm, sx tại Đức
Model Thang đo mm Độ chính xác ±mm Đk núm ±mm Bước chuyển ngang mm Dung sai mm
232910 0-25mm 0.01 20 0.5 0.003
232911 25-50 0.01 20 0.5 0.003

Panme cơ có đầu đo bo tròn

Loại thước này có đỉnh của điểm tiếp xúc phôi là 1 chỏm cầu có bán kính cong R = 7mm. Đường kính trục đo Ø6.5mm. Thích hợp với vị trí đo trên phôi lõm, bán kính cong lớn hơn hoặc bằng 7mm.

Model Thang đo mm Độ chính xác ±mm Đk núm ±mm Bước chuyển ngang mm Dung sai mm
232921 0-25mm 0.01 20 0.5 0.003
232922 25-50 0.01 20 0.5 0.003

Thước panme cơ đo ngoài có đầu đo nhọn, góc vát 30° và 60°

Đáp ứng tiêu chuẩn chung của loại dụng cụ đo này. Điều khác biệt chỉ là điểm tiếp xúc với phôi nhọn hoắt, khác với loại trên đây là có đỉnh tù. Đỉnh của đầu đo nhọn như đầu của cây kim. Cho phép tiếp xúc với phôi tại điểm cực nhỏ, hay diện tích tiếp xúc cực nhỏ. Bán kính đầu đo R = 0.4mm

2300 Series Panme cơ đo ngoài 0-100mm, độ chính xác 0.01mm, sx tại Đức

Model Thang đo mm Độ chính xác ±mm Đk núm ±mm Bước chuyển ngang mm Dung sai mm
230065 0-25 0.01 20 0.5 0.003
230066 25-50 0.01 20 0.5 0.003
230067 50-75 0.01 20 0.5 0.004
230068 75-100 0.01 20 0.5 0.004
230075 0-25 0.01 20 0.5 0.003
230076 25-50 0.01 20 0.5 0.003
230077 50-75 0.01 20 0.5 0.004
230078 75-100 0.01 20 0.5 0.004

Precision Blade Micrometer

23038 Series Panme cơ đo ngoài 0-150mm, ngàm mỏng, độ chính xác 0.01mm 23038 Series Panme cơ đo ngoài 0-150mm, ngàm mỏng, độ chính xác 0.01mm
Model Thang đo mm Độ chính xác ±mm Đường kính núm xoay Bước chuyển mm Dung sai toàn tầm mm
230380 0 – 25 0.01 20 0.5 0.003
230381 25 – 50 0.01 20 0.5 0.003
230382 50 – 75 0.01 20 0.5 0.004
230383 75 – 100 0.01 20 0.5 0.004
230384 100 – 125 0.01 20 0.5 0.005
230385 125 – 150 0.01 20 0.5 0.005

Blade Micrometer

23138 Series Panme cơ đo ngoài 0-100mm, ngàm mỏng, độ chính xác 0.01mm

Model Thang đo mm Độ chính xác ±mm Đường kính núm xoay Bước chuyển mm Dung sai toàn tầm mm
231380 0 – 25 0.01 20 0.5 0.004
231381 25 – 50 0.01 20 0.5 0.004
231382 50 – 75 0.01 20 0.5 0.005
231383 75 – 100 0.01 20 0.5 0.005

Precision Disc-Type Micrometer

2300 Series Panme cơ đo ngoài 0-300mm, ±0.01mm, ngàm đĩa.

Model Thang đo mm Độ chính xác ±mm Đường kính núm xoay Bước chuyển mm Dung sai toàn tầm mm
230001 0 – 25 0.01 20 0.5 0.004
230002 25 – 50 0.01 20 0.5 0.004
230003 50 – 75 0.01 20 0.5 0.005
230004 75 – 100 0.01 20 0.5 0.005
230005 100 – 125 0.01 20 0.5 0.006
230006 125 – 150 0.01 20 0.5 0.006
230007 150 – 175 0.01 20 0.5 0.006
230008 175 – 200 0.01 20 0.5 0.006
230009 200 – 225 0.01 20 0.5 0.007
2300010 225 – 250 0.01 20 0.5 0.007
2300011 250 – 275 0.01 20 0.5 0.007
2300012 275 – 300 0.01 20 0.5 0.007

Disc-Type Micrometer

23112 Series Panme cơ đo ngoài 0-100mm, ±0.01mm, ngàm đĩa. 23112 Series Panme cơ đo ngoài 0-100mm, ±0.01mm, ngàm đĩa.
Model Thang đo mm Độ chính xác ±mm Đường kính núm xoay Bước chuyển mm Dung sai toàn tầm mm
231121 0 – 25 0.01 18 0.5 0.004
231122 25 – 50 0.01 18 0.5 0.004
231123 50 – 75 0.01 18 0.5 0.005
231124 75 – 100 0.01 18 0.5 0.005

External Micrometer

232510 Panme cơ đo ngoài 0 - 15 x 18mm, độ chính xác ±0.01mm

Model Thang đo mm Độ chính xác ±mm Đường kính núm xoay Bước chuyển mm Dung sai toàn tầm mm
232510 0 – 15 x 18 0.01 20 1.0 0.002

V-Anvil Micrometer

23008 Series Panme cơ đo ngoài 1-80mm, ±0.01mm, ngàm V 23008 Series Panme cơ đo ngoài 1-80mm, ±0.01mm, ngàm V
Model Thang đo mm Độ chính xác ±mm Đường kính núm xoay Bước chuyển mm Dung sai toàn tầm mm
230080 1 – 15 0.01 18 0.5 0.004
230081 5 – 20 0.01 18 0.5 0.004
230082 20 – 35 0.01 18 0.5 0.005
230083 35 – 50 0.01 18 0.5 0.005
230084 50 – 65 0.01 18 0.5 0.006
230085 65 – 80 0.01 18 0.5 0.006

Wire Thickness Micrometer

232902 Panme cơ đo ngoài 0 - 10mm, độ chính xác ±0.01mm 232902 Panme cơ đo ngoài 0 - 10mm, độ chính xác ±0.01mm
Model Thang đo mm Độ chính xác ±mm Đường kính núm xoay Bước chuyển mm Dung sai toàn tầm mm
232902 0 – 10 0.01 19 0.5 0.004

Micrometer for external threads size ø4 x 15.5mm

2304 Series Panme cơ đo ngoài 0 - 300mm, độ chính xác ±0.01mm 2304 Series Panme cơ đo ngoài 0 - 300mm, độ chính xác ±0.01mm
Model Thang đo mm Độ chính xác ±mm Đường kính núm xoay Bước chuyển mm Dung sai toàn tầm mm
230420 0 – 25 0.01 20 0.5 0.003
230421 25 – 50 0.01 20 0.5 0.003
230422 50 – 75 0.01 20 0.5 0.004
230423 75 – 100 0.01 20 0.5 0.004
230424 100 – 125 0.01 20 0.5 0.004
230425 125 – 150 0.01 20 0.5 0.004
230426 150 – 200 0.01 20 0.5 0.005
230427 200 – 250 0.01 20 0.5 0.005
230428 250 – 300 0.01 20 0.5 0.005

Micrometer for external threads size ø3.5 x 13.5mm

Model Thang đo mm Độ chính xác ±mm Đường kính núm xoay Bước chuyển mm Dung sai toàn tầm mm
230450 0 – 25 0.01 20 0.5 0.003
230451 25 – 50 0.01 20 0.5 0.003
230452 50 – 75 0.01 20 0.5 0.004
230453 75 – 100 0.01 20 0.5 0.004
230454 100 – 125 0.01 20 0.5 0.004
230455 125 – 150 0.01 20 0.5 0.004
230456 150 – 200 0.01 20 0.5 0.005
230457 200 – 250 0.01 20 0.5 0.005
230458 250 – 300 0.01 20 0.5 0.005

Thước panme đo bánh răng, nhông

2309 Series Panme cơ đo bánh răng 0 - 250mm, độ chính xác ±0.01mm 2309 Series Panme cơ đo bánh răng 0 - 250mm, độ chính xác ±0.01mm
Model Thang đo mm Độ chính xác ±mm Đường kính núm xoay Bước chuyển mm Dung sai toàn tầm mm
230901 0-25 0.01 20 0.5 0.002
230902 25-50 0.01 20 0.5 0.002
230903 50-75 0.01 20 0.5 0.003
230904 75-100 0.01 20 0.5 0.003
230905 100-125 0.01 20 0.5 0.004
230906 125-150 0.01 20 0.5 0.004
230907 150-175 0.01 20 0.5 0.004
230908 175-200 0.01 20 0.5 0.004
230909 200-225 0.01 20 0.5 0.005
230910 225-250 0.01 20 0.5 0.005

External Micrometer Set

23200 Bộ panme cơ đo ngoài, độ chính xác 0.01mm 23200 Bộ panme cơ đo ngoài, độ chính xác 0.01mm
Model Thang đo mm Độ chính xác ±mm Số lượng pcs Đường kính núm xoay Bước chuyển mm
232003 0 – 75 0.01 3 18 0.5
232004 0 – 100 0.01 4 18 0.5
232006 0 – 150 0.01 6 18 0.5
232107 150 – 300 0.01 6 18 0.5
232108 0 – 300 0.01 12 18 0.5
232109 1 0.01 4 18 0.5

External Micrometer Set

232001 Bộ panme cơ đo ngoài, độ chính xác 0.01mm

Model Thang đo mm Độ chính xác ±mm Số lượng pcs Đường kính núm xoay Bước chuyển mm
232001 0 – 100 0.01 4 18 0.5

Giá của thước panme tùy theo chủng loại và số lượng đặt hàng sẽ có giá khác nhau. Vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để có giá chi tiết.