Bộ panme đo sâu điện tử series 23019 của VOGEL Germany là một công cụ chính xác cao, được thiết kế để đo các lỗ nhỏ với thang đo từ 0.95 đến 10.35mm.
Sản phẩm này có nhiều tính năng nổi bật, bao gồm khả năng chọn hoặc chuyển đổi đơn vị đo lường và cân nặng, cùng với độ cứng cao và khả năng chống bụi và tia nước áp suất thấp theo tiêu chuẩn IP 65, giúp bảo vệ thiết bị khỏi các vật thể rắn lớn hơn 1mm và bụi.
Bộ panme đo sâu điện tử 23019
Tính năng nổi bật của Bộ panme đo sâu điện tử series 23019:
- Thang đo từ 0.95 đến 10.35mm.
- Chuẩn chống bụi và nước IP 65.
- Pin cell 1.5V kèm theo.
- Vòng cài đặt tùy theo mã hàng.
- Xuất dữ liệu Proximity không tiếp xúc.
- Chứng chỉ hiệu chuẩn từ xưởng CC.
- Được phân loại theo tiêu chuẩn CE.
- Màn hình LCD gọn nhẹ, chữ cao 7mm.
- Độ phân giải chuyển đổi 0.01 / 0.001 / 0.0005 mm.
- Tiếp điểm bằng bóng crom cứng.
- Nút Bật/Tắt, chuyển đổi mm/inch, chức năng giữ dữ liệu.
- Độ tuyến tính tối đa 2% hoặc tối thiểu 0.001 mm.
- Vòng cài đặt và chứng chỉ UKAS đi kèm.
- Xuất dữ liệu Proximity qua USB hoặc RS232.
Thiết bị này đi kèm với pin cell 1.5V và có vòng cài đặt tùy theo mã hàng. Nó cũng được trang bị công nghệ xuất dữ liệu Proximity, giúp truyền dữ liệu nhanh chóng và chính xác. Bên cạnh đó, thiết bị còn đi kèm với chứng chỉ hiệu chuẩn từ xưởng CC và được phân loại theo tiêu chuẩn CE.
Bộ panme này là một phần của dòng sản phẩm Bowers và được trang bị công nghệ điện tử Sylvac-Electronic. Thiết bị được thiết kế đặc biệt cho việc đo đường kính của các lỗ nhỏ, từ 1.0 đến 10.0 mm. Màn hình LCD gọn nhẹ với kích thước chữ cao 7mm giúp người dùng dễ dàng đọc thông tin. Độ phân giải có thể chuyển đổi linh hoạt giữa 0.01, 0.001 và 0.0005 mm, cùng với các tiếp điểm bằng bóng crom cứng.
Mã hàng | Phạm vi đo (mm/inch) | Độ phân giải (mm/inch) | Sai số tối đa (mm) | Chiều sâu gờ đo (mm) | Số lượng |
---|---|---|---|---|---|
230190 | 0.95 – 1.55 / 0.037 – 0.045 | 0.01 / 0.001 / 0.0005 | 0.001 | 0.6 – 11 | 5 |
230191 | 1.50 – 2.45 / 0.059 – 0.096 | 0.01 / 0.001 / 0.0005 | 0.001 | 0.9 – 17 | 4 |
230192 | 2.25 – 4.25 / 0.089 – 0.167 | 0.01 / 0.001 / 0.0005 | 0.001 | 1.2 – 22 | 7 |
230193 | 3.65 – 6.35 / 0.144 – 0.250 | 0.01 / 0.001 / 0.0005 | 0.001 | 2.0 – 40 | 5 |
230194 | 6.15 – 8.35 / 0.242 – 0.329
8.15 – 10.35 / 0.321 – 0.408 |
0.01 / 0.001 / 0.0005 | 0.001 | 2.0 – 40 2.0 – 50 | 8 |
Thiết bị cũng có nút Bật/Tắt, chuyển đổi giữa mm/inch, chức năng giữ dữ liệu và thao tác đơn giản với 2 nút bấm. Độ tuyến tính của thiết bị ở dải đường kính từ 1.0 đến 1.5 mm có sai số tối đa 2% của hành trình đo, và tối thiểu 0.001 mm, trong khi dải từ 1.5 đến 10 mm có sai số tối đa 1% và tối thiểu 0.001 mm.
Thiết bị đi kèm với vòng cài đặt và chứng chỉ UKAS cho vòng cài đặt, hai pin 1.5 V (LR44) và hướng dẫn sử dụng. Ngoài ra, sản phẩm còn xuất dữ liệu Proximity qua USB hoặc RS232, và có sẵn các thiết bị đơn với các phạm vi đo lường khác nhau theo yêu cầu.