Bộ panme điện tử đo lỗ số 2364 của Vogel Germany là một công cụ chính xác dùng để đo đường kính lỗ, với phạm vi đo từ 6mm đến 100mm. Sản phẩm này đặc biệt phù hợp cho việc đo lường với độ chính xác cao, đạt tới 0.001mm, và có dung sai toàn tầm đo từ 0.004mm đến 0.005mm.
Một trong những tính năng nổi bật của bộ panme này là khả năng chuyển đổi giữa các đơn vị đo lường từ mm sang inch, tạo điều kiện thuận lợi cho người sử dụng trong nhiều ứng dụng đo lường khác nhau. Thiết bị này còn được bảo vệ theo tiêu chuẩn IP 54, có khả năng chống lại bụi và nước bắn, đảm bảo hoạt động ổn định ngay cả trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
Panme điện tử đo lỗ 2364
Đi kèm với bộ panme là pin Lithium 3V loại CR2032, cùng với vòng cài đặt theo từng mã hàng, giúp người dùng dễ dàng thiết lập và sử dụng thiết bị. Mặt tiếp xúc của thiết bị được làm từ carbide, tăng cường độ bền và độ chính xác trong quá trình đo.
Tính năng nổi bật của Bộ panme điện tử đo lỗ 2364:
- Phạm vi đo từ 6-100mm.
- Độ chính xác 0.001mm.
- Dung sai từ 0.004mm đến 0.005mm.
- Thanh nối dài đi kèm từ 50, 100 hoặc 150mm tùy mã hàng.
- Chọn hoặc chuyển đổi giữa đơn vị đo mm/inch.
- Chuẩn IP 54, chống bụi và nước bắn.
- Sử dụng pin Lithium 3V (loại CR2032).
- Mặt đo carbide cứng cáp.
- Màn hình LCD với kích thước chữ 8mm.
- Bề mặt crom sáng bóng, tự căn chỉnh và tự căn đều.
- Hệ thống ratchet cho phép điều chỉnh chuôi đo chính xác.
- Có khả năng kết nối với các thiết bị đo số hóa.
- Tùy chọn truyền dữ liệu qua cáp, WiFi và Bluetooth®.
Thiết bị này còn có khả năng kết nối với các thiết bị đo số hóa khác, cho phép truyền dữ liệu một cách dễ dàng. Màn hình LCD với kích thước chữ 8mm giúp người dùng dễ dàng đọc kết quả đo.
Bộ panme cũng được thiết kế với bề mặt crom sáng bóng, tự căn chỉnh và tự căn đều, đồng thời được trang bị hệ thống ratchet giúp người dùng điều chỉnh chuôi đo một cách chính xác thông qua bước điều chỉnh bằng ăn khớp bánh răng.
Mã hàng | Phạm vi đo (mm/inch) | Sai số tối đa (mm) | L1 (mm) | B (mm) | C (mm) | Thanh nối dài (mm) | Đường kính vòng hiệu chuẩn (mm) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
236431 | 6 – 8 / 0.24 – 0.32 | 0.004 | 30 | 2.5 | 1.0 | 50 | 8 |
236432 | 8 – 10 / 0.32 – 0.40 | 0.004 | 30 | 2.5 | 1.0 | 50 | 8 |
236433 | 10 – 12 / 0.40 – 0.50 | 0.004 | 30 | 2.5 | 1.0 | 50 | 10 |
236434 | 12 – 16 / 0.50 – 0.63 | 0.004 | 48 | 6.3 | 0.4 | 100 | 16 |
236435 | 16 – 20 / 0.63 – 0.80 | 0.004 | 48 | 6.3 | 0.4 | 100 | 16 |
236436 | 20 – 25 / 0.80 – 1.00 | 0.004 | 50 | 9.2 | 0.4 | 150 | 25 |
236437 | 25 – 30 / 1.00 – 1.20 | 0.004 | 50 | 9.2 | 0.4 | 150 | 25 |
236438 | 30 – 40 / 1.20 – 1.60 | 0.004 | 50 | 9.2 | 0.4 | 150 | 30 |
236439 | 40 – 50 / 1.60 – 2.00 | 0.005 | 55 | 16.5 | 0.5 | 150 | 40 |
236440 | 50 – 63 / 2.00 – 2.50 | 0.005 | 55 | 16.5 | 0.5 | 150 | 50 |
236441 | 62 – 75 / 2.45 – 3.00 | 0.005 | 55 | 16.5 | 0.5 | 150 | 62 |
236442 | 75 – 88 / 3.00 – 3.46 | 0.005 | 55 | 16.5 | 0.5 | 150 | 87 |
236443 | 87 – 100 / 3.43 – 4.00 | 0.005 | 55 | 16.5 | 0.5 | 150 | 87 |
Ngoài ra, sản phẩm còn cung cấp các lựa chọn truyền dữ liệu qua cáp, WiFi và Bluetooth®, tăng thêm tính linh hoạt trong việc thu thập và phân tích dữ liệu. Bộ panme này đi kèm với hướng dẫn sử dụng và các phụ kiện đi kèm, đảm bảo trải nghiệm sử dụng hoàn chỉnh và hiệu quả cho người dùng.