Xử lý bề mặt | tôi cứng, vát kim cương |
---|---|
Tiêu chuẩn DIN, ISO | DIN 862 |
Vạch chia | khắc laser |
Hoán chuyển đơn vị | Có chọn lựa đơn vị đo |
Đơn vị đo | inch, phía trên thước, mm phía dưới thước |
Vật liệu | inox (Stainless Steel) |
Độ chính xác lớn nhất toàn tầm đo | |
Thang đo hệ mét | |
Đo bên trong | |
Thang đo hệ inch | 40 inch |
Kiểu khóa thước | khóa bằng vít |
Vít chỉnh tinh | có vít tinh chỉnh |
Ngàm cặp chính |
Thước cặp cơ 1000mm ngàm kẹp 200mm, thang đo hệ inch 40 inch, tiêu chuẩn DIN 862.
Mã SP | Giá tham khảo |
---|---|
200541 | |
Bấm vào đây để lấy giá tốt hơn. |
Thước kẹp cơ 1m, độ chính xác ±0.05mm. Đo trong đường kính nhỏ nhất Ø20mm. Dung sai hệ inch ±0.0005 inch. Mã chứng chỉ hiệu chuẩn Calibration Certificate Art. 2094100 phải đặt hàng và có tính phí. Ngàm cặp đơn 200mm. Vogel Germany.