Made in Germany
Cung cấp chứng chỉ CO CQ đầy đủ
Giao hàng tận nơi
Đồng hồ so cơ 0-10mm Vogel 241131, độ chính xác 0.01mm, vạch chia 1mm.
Đồng hồ đo bề dày 0-10mm Vogel 240414, kiểu P, độ chính xác 0.1mm.
Thước cặp cơ 300mm ngàm kẹp 150mm, có vít chỉnh tinh, khóa hành trình bằng vít.
Panme điện tử đo ngoài Sylvac 23015x S_Mike, IP67, Vogel Germany
Cáp nối truyền dữ liệu 2023101, cho sản phẩm điện tử Vogel Germany
Thước căn lá INOX đo khe hở 0.05-1.0 mm – 20 lá
Cân điện tử 5000g cấp bảo vệ IP67, bước nhảy 0.5g, bàn cân 252x200mm.
Thước đo chu vi 940-2200mm bằng inox khắc laser, đo đường kính 300-700mm.
Đồng hồ đo độ dày 240422, vật liệu tấm từ 0-30mm, độ sâu ngàm đo 400mm.
Thước kẹp cơ khí 150mm, khoá bằng ngón tay cái, độ chính xác 0.05mm, ngàm 40mm.
Máy đo độ tốc độ gió điện tử, chong chóng liền thân máy. Nhỏ gõn bỏ túi.
Cân điện tử 15kg đếm sản phẩm, bước nhảy 100g, độ nhạy 0.5g mỗi thành phần.
Thước căn lá, thước đo khe hở 0.1 -0.50 mm – 21 lá
Thước căn lá INOX đo khe hở 0.05-0.50 mm – 8 lá
Thước cuộn 3m vỏ inox, thước có thang đo mặt sau lá thép, phủ polyamid.
Thước căn lá INOX 413105, dưỡng đo khe hở 13 lá, khe hở từ 0,05 đến 1,0 mm.
Thước cuộn 8m vỏ inox, thước có thang đo mặt sau lá thép, phủ polyamid.
Thước cầu 5000mm GG0, thước thẳng EDGE 5m, thiết diện chữ I bằng thép.
Thước cuộn 5m vỏ inox, thước có thang đo mặt sau lá thép, phủ polyamid.
Thước cuộn khung nhôm chéo, đầu thước type A hoặc type B.
Thước căn lá đồng đo khe hở 0.05-1.0 mm -20 lá. Thước nhét bằng đồng thau.
Thước căn lá, thước đo khe hở 0.05-2.0 mm – 21 lá
Thước cuộn 10m, thước thép mm. Vỏ bọc cao su chống sock, có nam châm đầu thước.
Thước căn lá, thước đo khe hở 0.03-0.5 mm – 10 lá
Bộ panme điện tử 23217, từ 0-100mm, 4 chi tiết, IP65, VOGEL Germany
Panme điện tử đo ngoài 23013, độ chính xác 0.001mm, IP65, Vogel Germany
Panme điện tử đo ngoài 23106, 0-100mm, 0.001mm, IP 40
Panme điện tử đo ngoài 23117, ngàm đĩa đặc biệt, IP40, Vogel Germany
Bộ 3 panme điện tử 0 – 102mm, Sylvac 230188 S_Mike, IP 67
Panme điện tử 50-75mm 231072, cấp bảo vệ IP54, thang đo hệ mét, RS232.
Panme điện tử 25-50mm 231071, cấp bảo vệ IP54, thang đo hệ mét, RS232.
Panme điện tử đo ngoài 232813, từ 0-25mm,đo độ dày ống, 0.001mm
Panme đo ngoài điện tử 2329, 0-25mm, ngàm mũi nhọn, VOGEL Germany
Panme điện tử đo ngoài 231064, thang đo 75-100mm, 0.001mm, IP 40
Panme điện tử đo ngoài 2310-xx, độ chính xác 0.001mm, Vogel Germany
Panme điện tử đo ngoài 231061, thang đo 0-25mm, 0.001mm, IP 40
Thước cặp điện tử 300mm, chống thấm nước cấp bảo vệ IP54.
Thước cặp điện tử 300mm khung nhôm. 2 ngàm trượt động 90x40mm.
Thước cặp điện tử 200mm IP67, độ chính xác ±0.01mm, chống nước lạnh, Craftsmen
Thước cặp điện tử 500mm khung nhôm. 2 ngàm trượt động 90x40mm.
Thước cặp cơ 500mm ngàm kẹp 200mm, có vít chỉnh tinh, khóa hành trình bằng vít.
Thước cặp cơ 500mm ngàm kẹp 300mm, có vít chỉnh tinh, khóa hành trình bằng vít.
Thước cặp điện tử 150mm chống nước lạnh IP54. Art. 202160-2. Tiêu chuẩn DIN 862.
Thước cặp đồng hồ 150mm, độ chính xác trị đọc 0.02mm, vạch chia 2mm.
Thước cặp điện tử 150mm IP67, cấp chính xác ±0.01mm, chống nước lạnh. Craftsmen
Thước cặp điện tử – Vogel Germany. Thước kẹp kỹ thuật số.
201030.2 – Thước cặp cơ khí 150mm – khoá bằng vít – For Craftsmen
Thước cặp cơ khí 150mm, khoá bằng vít, độ chính xác 0.05mm. Ngàm phụ 16mm.
Thước đo đường kính 1500-1900mm, inox khắc axit 181605, chu vi 4710-5980mm
Thước đo đường kính 2300-2700mm, inox khắc axit 181607, chu vi 7220-8500mm
Thước đo chu vi 940-2200mm, carbon steel khắc axit 181612, đo đường kính.
Thước đo chu vi 3450-4720mm bằng inox khắc laser, đo đường kính 1100-1500mm.
Thước đo đường kính 20-300mm, inox khắc axit 181601, chu vi 60-950mm
Thước đo chu vi 5960-7320mm, carbon steel khắc axit 181616, đo đường kính.
Thước đo chu vi 3450-4720mm, carbon steel khắc axit 181614, đo đường kính.
Thước đo chu vi 8480-9760mm, carbon steel khắc axit 181618, đo đường kính.
Thước đo chu vi 4710-5980mm bằng inox khắc laser, đo đường kính 1500-1900mm.
Thước đo đường kính 1100-1500mm, inox khắc axit 181604, chu vi 3450-4720mm
Thước đo đường kính 300-700mm, inox khắc axit 181602, chu vi 940-220mm
Đồng hồ so điện tử 0-50.8mm vogel 242057, độ chính xác 0.001mm.
Đồng hồ so điện tử 0-50.8mm Vogel 242164, độ chính xác 0.01mm.
Đồng hồ so điện tử 0-12.7mm vogel 242060, độ chính xác 0.001mm.
Đồng hồ so điện tử 0-25.4mm Vogel 242163, độ chính xác 0.01mm.
Đồng hồ so điện tử 0-25.4mm vogel 242056, độ chính xác 0.001mm.
Máy đo tốc độ vòng quay không tiếp xúc, tốc độ động cơ. Tachometer
Cân tiểu li điện tử 500g, đường kính đĩa cân 150mm, độ nhạy 0.1g.
Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió cầm tay, cảm biến gắn ngoài, chong chóng rời.
Cân bàn điện tử 300kg, bước nhảy 100g, bàn cân inox 310x305x55mm.
Máy đo nhiệt độ không tiếp xúc bằnghồng ngoại
22 Sản phẩm
16 Sản phẩm
3 Sản phẩm
9 Sản phẩm
2 Sản phẩm
6 Sản phẩm
19 Sản phẩm
1 Sản phẩm
7 Sản phẩm
10 Sản phẩm
13 Sản phẩm
23 Sản phẩm
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?