Made in Germany
Cung cấp chứng chỉ CO CQ đầy đủ
Giao hàng tận nơi
Đồng hồ đo độ dày 0-8 mm Vogel 240403, độ chính xác 0.01mm, bỏ túi.
Thước căn lá, thước đo khe hở 0.05 – 1.0 mm – 13 lá
Súng panme điện tử đo lỗ 2309, 6 – 300mm, IP67, Vogel Germany
Thước cặp điện tử 150mm chống nước lạnh IP54. Art. 202160-2. Tiêu chuẩn DIN 862.
711025 Thước đo góc cánh chữ V, thước nivo đo góc nghiêng
Thước căn lá 8 lá bằng thép, thước đo khe hở 0.03-1.0 mm
Thước cuộn 3m, thước thép thang đo mm. Vỏ bọc cao su chống sock, có nam châm đầu thước.
Thước đo chu vi 2190-3460mm, carbon steel khắc axit 181613, đo đường kính.
Đồng hồ đo độ dày 240411, thang đo 0-10mm, độ chính xác 0.01mm.
Thước căn lá, thước đo khe hở 0.03-1.0 mm – 26 lá
Thước cặp cơ khí 300mm mặt đồng hồ trắng
Cân điện tử 30kg đếm sản phẩm, bước nhảy 200g, độ nhạy 1g mỗi thành phần.
Thước cuộn 8m vỏ inox, thước có thang đo mặt sau lá thép, phủ polyamid.
Thước cuộn khung nhôm chéo, đầu thước type A hoặc type B.
Thước cuộn 10m, thước thép mm-inch. Vỏ bọc cao su chống sock, có nam châm đầu thước.
Thước cuộn 5m, thước thép mm-inch. Vỏ bọc cao su chống sock, có nam châm đầu thước.
Thước căn lá INOX đo khe hở 0.05-1.0 mm – 20 lá
Thước căn lá, thước đo khe hở 0.1 -0.50 mm – 21 lá
Thước cuộn 5m vỏ inox, thước có thang đo mặt sau lá thép, phủ polyamid.
Thước căn lá, thước đo khe hở 0.05 -1.0 mm – 20 lá
Thước căn lá, thước đo khe hở 0.03-0.5 mm – 10 lá
Panme điện tử đo ngoài 23013, độ chính xác 0.001mm, IP65, Vogel Germany
Panme điện tử 50-75mm 231072, cấp bảo vệ IP54, thang đo hệ mét, RS232.
Panme điện tử đo ngoài Sylvac 23018x S_Mike, IP 67, kết nối Bluetooth
Panme điện tử 0-25mm 231070, cấp bảo vệ IP54, thang đo hệ mét, RS232.
Panme điện tử đo ngoài 2310-xx, độ chính xác 0.001mm, Vogel Germany
Panme điện tử đo ngoài 231062, thang đo 25-50mm, 0.001mm, IP 40
Panme điện tử 25-50mm 231071, cấp bảo vệ IP54, thang đo hệ mét, RS232.
Panme điện tử đo ngoài 23117, ngàm đĩa đặc biệt, IP40, Vogel Germany
Panme đo ngoài điện tử 2329, 0-25mm, ngàm mũi nhọn, VOGEL Germany
Panme điện tử 75-100mm 231073, cấp bảo vệ IP54, thang đo hệ mét, RS232.
Panme điện tử đo rãnh ngoài 23238, cấp bảo vệ IP40, VOGEL Germany
Panme điện tử đo ngoài 23106, 0-100mm, 0.001mm, IP 40
Thước cặp cơ 500mm ngàm kẹp 300mm, có vít chỉnh tinh, khóa hành trình bằng vít.
Thước cặp điện tử 300mm khung nhôm. 2 ngàm trượt động 90x40mm.
Thước cặp cơ 300mm ngàm kẹp 150mm, có vít chỉnh tinh, khóa hành trình bằng vít.
Thước cặp cơ 500mm ngàm kẹp 150mm, có vít chỉnh tinh, khóa hành trình bằng vít.
Thước cặp cơ 250mm ngàm kẹp 80mm, có vít chỉnh tinh, khóa hành trình bằng vít.
Thước cặp cơ 200mm ngàm cặp 65mm, có vít chỉnh tinh, khóa hành trình bằng vít.
Thước cặp điện tử 200mm IP67, độ chính xác ±0.01mm, chống nước lạnh, Craftsmen
Thước cặp đồng hồ 150×0.01mm. Bước nhảy kim 1mm, ngàm của thước 40×16.5mm.
201030.2 – Thước cặp cơ khí 150mm – khoá bằng vít – For Craftsmen
Thước cặp đồng hồ 150mm, độ chính xác trị đọc 0.02mm, vạch chia 2mm.
Thước cặp điện tử 300mm, chống thấm nước cấp bảo vệ IP54.
Thước kẹp cơ khí 150mm, khoá bằng ngón tay cái, độ chính xác 0.05mm, ngàm 40mm.
Thước đo đường kính 700-1100mm, inox khắc axit 181603, chu vi 2190-3460mm
Thước đo đường kính 2300-2700mm, inox khắc axit 181607, chu vi 7220-8500mm
Thước đo chu vi 5960-7320mm, carbon steel khắc axit 181616, đo đường kính.
Thước đo chu vi 4710-5980mm, carbon steel khắc axit 181615, đo đường kính.
Thước đo chu vi 60-950mm, carbon steel khắc axit 181611, đo đường kính.
Thước đo chu vi 940-2200mm bằng inox khắc laser, đo đường kính 300-700mm.
Thước đo đường kính 2700-3100mm, inox khắc axit 181608, chu vi 8480-9760mm
Thước đo chu vi 5960-7230mm bằng inox khắc laser, đo đường kính 1900-2300mm.
Thước đo chu vi 4710-5980mm bằng inox khắc laser, đo đường kính 1500-1900mm.
Thước đo chu vi 7220-8500mm, carbon steel khắc axit 181617, đo đường kính.
Thước đo chu vi 2190-3460mm bằng inox khắc laser, đo đường kính 700-1100mm.
Thước đo chu vi 3450-4720mm bằng inox khắc laser, đo đường kính 1100-1500mm.
Đồng hồ so điện tử 0-50.8mm Vogel 242164, độ chính xác 0.01mm.
Đồng hồ so điện tử 0-12.7mm vogel 242060, độ chính xác 0.001mm.
Đồng hồ so điện tử 0-25.4mm Vogel 242163, độ chính xác 0.01mm.
Đồng hồ so điện tử 0-25.4mm vogel 242056, độ chính xác 0.001mm.
Đồng hồ so điện tử 0-50.8mm vogel 242057, độ chính xác 0.001mm.
Cân tiểu li điện tử 500g, đường kính đĩa cân 150mm, độ nhạy 0.1g.
Cân bàn điện tử 300kg, bước nhảy 100g, bàn cân inox 310x305x55mm.
Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió cầm tay, cảm biến gắn ngoài, chong chóng rời.
Máy đo độ tốc độ gió điện tử, chong chóng liền thân máy. Nhỏ gõn bỏ túi.
Cân điện tử 5000g cấp bảo vệ IP67, bước nhảy 0.5g, bàn cân 252x200mm.
Cân điện tử 15kg đếm sản phẩm, bước nhảy 100g, độ nhạy 0.5g mỗi thành phần.
Máy đo tốc độ vòng quay không tiếp xúc, tốc độ động cơ. Tachometer
Máy đo nhiệt độ không tiếp xúc bằnghồng ngoại
22 Sản phẩm
16 Sản phẩm
3 Sản phẩm
9 Sản phẩm
2 Sản phẩm
6 Sản phẩm
19 Sản phẩm
1 Sản phẩm
7 Sản phẩm
10 Sản phẩm
13 Sản phẩm
23 Sản phẩm
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?