Made in Germany
Cung cấp chứng chỉ CO CQ đầy đủ
Giao hàng tận nơi
Đồng hồ đo độ dày 0-8 mm Vogel 240403, độ chính xác 0.01mm, bỏ túi.
Cân tiểu li điện tử 2200g, đường kính đĩa cân 150mm, độ nhạy 1g.
Panme điện tử đo ngoài 232813, từ 0-25mm,đo độ dày ống, 0.001mm
Thước cặp điện tử 300mm IP67, độ chính xác ± 0.01mm, chống nước lạnh. Craftsmen.
Thước kẹp cơ khí 150mm, khoá bằng ngón tay cái, độ chính xác 0.05mm, ngàm 40mm.
Thước đo chu vi 2190-3460mm bằng inox khắc laser, đo đường kính 700-1100mm.
Thước đo chu vi 7220-8500mm, carbon steel khắc axit 181617, đo đường kính.
Thước đo đường kính 1900-2300mm, inox khắc axit 181606, chu vi 5960-7280mm
Thước căn lá INOX 413105, dưỡng đo khe hở 13 lá, khe hở từ 0,05 đến 1,0 mm.
Panme cơ đo bánh răng 2309, từ 0 – 250mm, độ chính xác ±0.01mm, VOGEL Germany
Đồng hồ so cơ 0-10mm Vogel 241131, độ chính xác 0.01mm, vạch chia 1mm.
Thước đo chu vi 4710-5980mm bằng inox khắc laser, đo đường kính 1500-1900mm.
Thước căn lá 8 lá bằng thép, thước đo khe hở 0.03-1.0 mm
Thước căn lá INOX đo khe hở 0.05-1.0 mm – 20 lá
Thước cuộn 5m, thước thép mm-inch. Vỏ bọc cao su chống sock, có nam châm đầu thước.
Thước căn lá đồng đo khe hở 0.05-1.0 mm -13 lá
Thước cuộn 8m, thước thép mm-inch. Vỏ bọc cao su chống sock, có nam châm đầu thước.
Thước căn lá, thước đo khe hở 0.03-1.0 mm – 26 lá
Thước căn lá INOX đo khe hở 0.05-0.50 mm – 8 lá
Thước căn lá, thước đo khe hở 0.05-0.8 mm – 10 lá
Thước cuộn 3m, thước thép thang đo mm. Vỏ bọc cao su chống sock, có nam châm đầu thước.
Thước căn lá, thước đo khe hở 0.05 -1.0 mm – 20 lá
Thước cuộn 10m, thước thép mm-inch. Vỏ bọc cao su chống sock, có nam châm đầu thước.
Thước căn lá đồng đo khe hở 0.05-1.0 mm -20 lá. Thước nhét bằng đồng thau.
Panme điện tử đo rãnh ngoài 23238, cấp bảo vệ IP40, VOGEL Germany
Panme điện tử 75-100mm 231073, cấp bảo vệ IP54, thang đo hệ mét, RS232.
Panme điện tử 50-75mm 231072, cấp bảo vệ IP54, thang đo hệ mét, RS232.
Panme điện tử đo ngoài Sylvac 23015x S_Mike, IP67, Vogel Germany
Panme điện tử đo ngoài 23013, độ chính xác 0.001mm, IP65, Vogel Germany
Bộ 3 panme điện tử 0 – 102mm, Sylvac 230188 S_Mike, IP 67
Panme điện tử đo ngoài 231062, thang đo 25-50mm, 0.001mm, IP 40
Panme điện tử đo ngoài 23106, 0-100mm, 0.001mm, IP 40
Panme điện tử đo ngoài Sylvac 23018x S_Mike, IP 67, kết nối Bluetooth
Panme điện tử đo ngoài 231061, thang đo 0-25mm, 0.001mm, IP 40
Panme điện tử đo ngoài 23117, ngàm đĩa đặc biệt, IP40, Vogel Germany
Panme điện tử đo ngoài 231063, thang đo 50-75mm, 0.001mm, IP 40
Thước cặp cơ 400mm ngàm kẹp 100mm, có vít chỉnh tinh, khóa hành trình bằng vít.
Thước cặp cơ khí 150 mm, chuyên cho đào tạo nghề, khóa thước tự động.
Thước cặp điện tử 200mm IP67, độ chính xác ±0.01mm, chống nước lạnh, Craftsmen
Thước cặp cơ 1000mm ngàm kẹp 200mm, thang đo hệ inch 40 inch, tiêu chuẩn DIN 862.
Thước cặp cơ 200mm ngàm cặp 65mm, có vít chỉnh tinh, khóa hành trình bằng vít.
201030.2 – Thước cặp cơ khí 150mm – khoá bằng vít – For Craftsmen
Thước cặp cơ 600mm ngàm kẹp 150mm, có vít chỉnh tinh, khóa hành trình bằng vít.
Thước cặp đồng hồ 150mm, độ chính xác trị đọc 0.02mm, vạch chia 2mm.
Thước cặp đồng hồ 150×0.01mm. Bước nhảy kim 1mm, ngàm của thước 40×16.5mm.
Thước cặp điện tử 800mm khung nhôm. 2 ngàm trượt động 90x40mm.
Thước cặp cơ 250mm ngàm kẹp 80mm, có vít chỉnh tinh, khóa hành trình bằng vít.
Thước cặp cơ 600mm ngàm kẹp 300mm, có vít chỉnh tinh, khóa hành trình bằng vít.
Thước đo đường kính 700-1100mm, inox khắc axit 181603, chu vi 2190-3460mm
Thước đo chu vi 940-2200mm, carbon steel khắc axit 181612, đo đường kính.
Thước đo chu vi 3450-4720mm, carbon steel khắc axit 181614, đo đường kính.
Thước đo đường kính 1100-1500mm, inox khắc axit 181604, chu vi 3450-4720mm
Thước đo đường kính 1500-1900mm, inox khắc axit 181605, chu vi 4710-5980mm
Thước đo chu vi 9730-11010mm, carbon steel khắc axit 181619, đo đường kính.
Thước đo chu vi 940-2200mm bằng inox khắc laser, đo đường kính 300-700mm.
Thước đo chu vi 4710-5980mm, carbon steel khắc axit 181615, đo đường kính.
Thước đo chu vi 3450-4720mm bằng inox khắc laser, đo đường kính 1100-1500mm.
Thước đo chu vi 8480-9760mm, carbon steel khắc axit 181618, đo đường kính.
Đồng hồ so điện tử 0-12.7mm vogel 242060, độ chính xác 0.001mm.
Đồng hồ so điện tử 0-25.4mm Vogel 242163, độ chính xác 0.01mm.
Đồng hồ so điện tử 0-50.8mm vogel 242057, độ chính xác 0.001mm.
Đồng hồ so điện tử 0-50.8mm Vogel 242164, độ chính xác 0.01mm.
Đồng hồ so điện tử 0-25.4mm vogel 242056, độ chính xác 0.001mm.
Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió cầm tay, cảm biến gắn ngoài, chong chóng rời.
Cân điện tử 15kg đếm sản phẩm, bước nhảy 100g, độ nhạy 0.5g mỗi thành phần.
Cân điện tử 5000g cấp bảo vệ IP67, bước nhảy 0.5g, bàn cân 252x200mm.
Máy đo tốc độ vòng quay không tiếp xúc, tốc độ động cơ. Tachometer
Cân bàn điện tử 300kg, bước nhảy 100g, bàn cân inox 310x305x55mm.
Cân tiểu li điện tử 500g, đường kính đĩa cân 150mm, độ nhạy 0.1g.
Máy đo độ tốc độ gió điện tử, chong chóng liền thân máy. Nhỏ gõn bỏ túi.
Máy đo nhiệt độ không tiếp xúc bằnghồng ngoại
22 Sản phẩm
16 Sản phẩm
3 Sản phẩm
9 Sản phẩm
2 Sản phẩm
6 Sản phẩm
19 Sản phẩm
1 Sản phẩm
7 Sản phẩm
10 Sản phẩm
13 Sản phẩm
23 Sản phẩm
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?