Showing 151–175 of 180 results
Đồng hồ đo bề dày 0-10mm Vogel 240414, kiểu P, độ chính xác 0.1mm.
Đồng hồ đo độ dày 240413, thang đo 0 -10mm, độ chính xác 0.01mm.
Đồng hồ đo độ dày 240412, thang đo 0-10mm, đầu đo dài 100mm.
Đồng hồ đo độ dày 240411, thang đo 0-10mm, độ chính xác 0.01mm.
Đồng hồ đo bề dày 0-10mm Vogel 240410, kiểu P, độ chính xác 0.01mm.
Đồng hồ đo độ dày 0-10 mm Vogel 240404, độ chính xác 0.01mm, bỏ túi.
Đồng hồ đo độ dày 0-8 mm Vogel 240403, độ chính xác 0.01mm, bỏ túi.
Đồng hồ đo độ dày 0-20 mm Vogel 240402, chọn lựa đầu đo F, G, H, K.
Đồng hồ đo độ dày 0-10 mm Vogel 240401, chọn lựa đầu đo F, G, H, K.
Thước cặp điện tử 800mm khung nhôm. 2 ngàm trượt động 90x40mm.
Thước cặp điện tử 500mm khung nhôm. 2 ngàm trượt động 90x40mm.
Thước cặp điện tử 300mm khung nhôm. 2 ngàm trượt động 90x40mm.
Máy đo độ tốc độ gió điện tử, chong chóng liền thân máy. Nhỏ gõn bỏ túi.
Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió cầm tay, cảm biến gắn ngoài, chong chóng rời.
Máy đo độ ẩm gỗ, đo độ ẩm vật liệu xây dựng, bê tông. Đa năng, chọn được vật liệu.
Máy đo độ ẩm gỗ, độ ẩm vật liệu loại bỏ túi, sử dụng 4 kim đo kỹ thuật số
Máy đo nhiệt độ không tiếp xúc bằnghồng ngoại
Panme điện tử 75-100mm 231073, cấp bảo vệ IP54, thang đo hệ mét, RS232.
Panme điện tử 50-75mm 231072, cấp bảo vệ IP54, thang đo hệ mét, RS232.
Panme điện tử 25-50mm 231071, cấp bảo vệ IP54, thang đo hệ mét, RS232.
Panme điện tử 0-25mm 231070, cấp bảo vệ IP54, thang đo hệ mét, RS232.
Panme điện tử đo ngoài 231064, thang đo 75-100mm, 0.001mm, IP 40
Panme điện tử đo ngoài 231063, thang đo 50-75mm, 0.001mm, IP 40
Panme điện tử đo ngoài 231062, thang đo 25-50mm, 0.001mm, IP 40
Panme điện tử đo ngoài 231061, thang đo 0-25mm, 0.001mm, IP 40
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?