Made in Germany
Cung cấp chứng chỉ CO CQ đầy đủ
Giao hàng tận nơi
Cân bàn điện tử 150kg, bước nhảy 100g, bàn cân inox 310x305x55mm.
201030.2 – Thước cặp cơ khí 150mm – khoá bằng vít – For Craftsmen
Thước đo chu vi 3450-4720mm bằng inox khắc laser, đo đường kính 1100-1500mm.
Đồng hồ so cơ 0-5mm Vogel 240002, độ chính xác 0.01mm, vach chia 0.5mm.
711025 Thước đo góc cánh chữ V, thước nivo đo góc nghiêng
Panme điện tử đo ngoài 231063, thang đo 50-75mm, 0.001mm, IP 40
Đồng hồ so điện tử 0-25.4mm Vogel 242161, độ chính xác 0.001mm.
Đồng hồ đo độ dày 240412, thang đo 0-10mm, đầu đo dài 100mm.
Thước đo chu vi 4710-5980mm bằng inox khắc laser, đo đường kính 1500-1900mm.
Bộ 3 panme điện tử 0 – 102mm, Sylvac 230188 S_Mike, IP 67
Thước cặp cơ 1000mm ngàm kẹp 200mm, thang đo hệ inch 40 inch, tiêu chuẩn DIN 862.
Thước kẹp cơ khí 150mm, khoá bằng ngón tay cái, độ chính xác 0.05mm, ngàm 40mm.
Thước căn lá INOX đo khe hở 0.05-0.50 mm – 8 lá
Thước cuộn 3m vỏ inox, thước có thang đo mặt sau lá thép, phủ polyamid.
Thước cuộn khung nhôm chéo, đầu thước type A hoặc type B.
Thước cuộn 8m, thước thép mm-inch. Vỏ bọc cao su chống sock, có nam châm đầu thước.
Thước căn lá, thước đo khe hở 0.05-0.5 mm – 8 lá
Thước cuộn 3m, vỏ bọc cao su chống sock, có nam châm
Thước căn lá, thước đo khe hở 0.03-1.0 mm – 26 lá
Thước cuộn 5m vỏ inox, thước có thang đo mặt sau lá thép, phủ polyamid.
Thước cuộn 10m, thước thép mm-inch. Vỏ bọc cao su chống sock, có nam châm đầu thước.
Thước cầu 5000mm GG0, thước thẳng EDGE 5m, thiết diện chữ I bằng thép.
Thước căn lá, thước đo khe hở 0.03-1.0 mm – 32 lá
Thước căn lá, thước đo khe hở 0.03-1.0 mm – 14 lá
Panme điện tử 75-100mm 231073, cấp bảo vệ IP54, thang đo hệ mét, RS232.
Panme điện tử đo ngoài 231061, thang đo 0-25mm, 0.001mm, IP 40
Panme điện tử đo ngoài 231064, thang đo 75-100mm, 0.001mm, IP 40
Panme điện tử đo ngoài 23117, ngàm đĩa đặc biệt, IP40, Vogel Germany
Panme điện tử đo ngoài 231062, thang đo 25-50mm, 0.001mm, IP 40
Panme điện tử đo ngoài 23106, 0-100mm, 0.001mm, IP 40
Panme điện tử đo ngoài Sylvac 23015x S_Mike, IP67, Vogel Germany
Panme điện tử đo rãnh ngoài 23238, cấp bảo vệ IP40, VOGEL Germany
Panme điện tử 25-50mm 231071, cấp bảo vệ IP54, thang đo hệ mét, RS232.
Panme điện tử 0-25mm 231070, cấp bảo vệ IP54, thang đo hệ mét, RS232.
Panme điện tử đo ngoài 23013, độ chính xác 0.001mm, IP65, Vogel Germany
Panme điện tử đo ngoài Sylvac 23018x S_Mike, IP 67, kết nối Bluetooth
Thước cặp cơ 250mm ngàm kẹp 80mm, có vít chỉnh tinh, khóa hành trình bằng vít.
Thước cặp cơ khí 150mm khoá bằng vít – Parallax free reading
Thước cặp cơ 300mm ngàm kẹp 100mm, có vít chỉnh tinh, khóa hành trình bằng vít.
Thước cặp đồng hồ 150mm, độ chính xác trị đọc 0.02mm, vạch chia 2mm.
Thước cặp điện tử 300mm IP67, độ chính xác ± 0.01mm, chống nước lạnh. Craftsmen.
Thước cặp điện tử 150mm chống nước lạnh IP54. Art. 202160-2. Tiêu chuẩn DIN 862.
Thước cặp cơ khí 300mm mặt đồng hồ trắng
Thước cặp cơ 600mm ngàm kẹp 300mm, có vít chỉnh tinh, khóa hành trình bằng vít.
Thước cặp cơ 500mm ngàm kẹp 300mm, có vít chỉnh tinh, khóa hành trình bằng vít.
Thước cặp điện tử – Vogel Germany. Thước kẹp kỹ thuật số.
Thước cặp cơ 300mm ngàm kẹp 150mm, có vít chỉnh tinh, khóa hành trình bằng vít.
Thước cặp cơ 400mm ngàm kẹp 100mm, có vít chỉnh tinh, khóa hành trình bằng vít.
Thước đo chu vi 940-2200mm bằng inox khắc laser, đo đường kính 300-700mm.
Thước đo chu vi 2190-3460mm bằng inox khắc laser, đo đường kính 700-1100mm.
Thước đo chu vi 5960-7230mm bằng inox khắc laser, đo đường kính 1900-2300mm.
Thước đo chu vi 2190-3460mm, carbon steel khắc axit 181613, đo đường kính.
Thước đo đường kính 2700-3100mm, inox khắc axit 181608, chu vi 8480-9760mm
Thước đo đường kính 700-1100mm, inox khắc axit 181603, chu vi 2190-3460mm
Thước đo chu vi 7220-8500mm, carbon steel khắc axit 181617, đo đường kính.
Thước đo chu vi 9730-11010mm, carbon steel khắc axit 181619, đo đường kính.
Thước đo đường kính 1100-1500mm, inox khắc axit 181604, chu vi 3450-4720mm
Thước đo chu vi 5960-7320mm, carbon steel khắc axit 181616, đo đường kính.
Thước đo chu vi 3450-4720mm, carbon steel khắc axit 181614, đo đường kính.
Đồng hồ so điện tử 0-50.8mm vogel 242057, độ chính xác 0.001mm.
Đồng hồ so điện tử 0-25.4mm vogel 242056, độ chính xác 0.001mm.
Đồng hồ so điện tử 0-12.7mm vogel 242060, độ chính xác 0.001mm.
Đồng hồ so điện tử 0-50.8mm Vogel 242164, độ chính xác 0.01mm.
Đồng hồ so điện tử 0-25.4mm Vogel 242163, độ chính xác 0.01mm.
Máy đo độ tốc độ gió điện tử, chong chóng liền thân máy. Nhỏ gõn bỏ túi.
Cân điện tử 15kg đếm sản phẩm, bước nhảy 100g, độ nhạy 0.5g mỗi thành phần.
Máy đo tốc độ vòng quay không tiếp xúc, tốc độ động cơ. Tachometer
Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió cầm tay, cảm biến gắn ngoài, chong chóng rời.
Cân bàn điện tử 300kg, bước nhảy 100g, bàn cân inox 310x305x55mm.
Cân điện tử 5000g cấp bảo vệ IP67, bước nhảy 0.5g, bàn cân 252x200mm.
Cân tiểu li điện tử 500g, đường kính đĩa cân 150mm, độ nhạy 0.1g.
Máy đo nhiệt độ không tiếp xúc bằnghồng ngoại
22 Sản phẩm
16 Sản phẩm
3 Sản phẩm
9 Sản phẩm
2 Sản phẩm
6 Sản phẩm
19 Sản phẩm
1 Sản phẩm
7 Sản phẩm
10 Sản phẩm
13 Sản phẩm
23 Sản phẩm
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?