Made in Germany
Cung cấp chứng chỉ CO CQ đầy đủ
Giao hàng tận nơi
Máy đo tốc độ thang máy, đo tốc độ vòng quay không tiếp xúc – Tachometer
Panme điện tử đo ngoài 23117, ngàm đĩa đặc biệt, IP40, Vogel Germany
Bộ panme điện tử 23217, từ 0-100mm, 4 chi tiết, IP65, VOGEL Germany
Panme điện tử đo ngoài 23106, 0-100mm, 0.001mm, IP 40
Bộ panme đo sâu điện tử 23019, 0.95 – 10.35mm, IP65, VOGEL Germany
Panme đo sâu điện tử 23183, từ 0-300mm, độ chính xác 0.001mm
Thước thủy điện tử 400mm, Nivo thuật số 40cm. Vogel Germany.
Thước đo chu vi 2190-3460mm, carbon steel khắc axit 181613, đo đường kính.
Panme điện tử 25-50mm 231071, cấp bảo vệ IP54, thang đo hệ mét, RS232.
Panme đo ngoài điện tử 2329, 0-25mm, ngàm mũi nhọn, VOGEL Germany
Cân điện tử 8000g cấp bảo vệ IP67, bước nhảy 1g, bàn cân 252x200mm.
Thước căn lá, thước đo khe hở 0.03-1.0 mm – 26 lá
Thước căn lá, thước đo khe hở 0.05-0.8 mm – 10 lá
Thước cuộn 10m, thước thép mm. Vỏ bọc cao su chống sock, có nam châm đầu thước.
Thước căn lá, thước đo khe hở 0.03-1.0 mm – 14 lá
Thước cuộn 5m, thước thép mm-inch. Vỏ bọc cao su chống sock, có nam châm đầu thước.
Thước căn lá INOX đo khe hở 0.05-0.50 mm – 8 lá
Thước cuộn 5 m, thước thép mm. Vỏ bọc cao su chống sock, có nam châm đầu thước.
Thước căn lá đồng đo khe hở 0.05-1.0 mm -13 lá
Thước căn lá, thước đo khe hở 0.03-0.5 mm – 10 lá
Thước cuộn 3m, vỏ bọc cao su chống sock, có nam châm
Thước cuộn khung nhôm chéo, đầu thước type A hoặc type B.
Thước cuộn điện tử 5m, bản rộng 19mm, sai số 1mm, độ võng tới hạn 1,7m.
Panme điện tử đo ngoài 231062, thang đo 25-50mm, 0.001mm, IP 40
Panme điện tử đo ngoài 231064, thang đo 75-100mm, 0.001mm, IP 40
Panme điện tử đo ngoài Sylvac 23015x S_Mike, IP67, Vogel Germany
Panme điện tử đo ngoài 2310-xx, độ chính xác 0.001mm, Vogel Germany
Panme điện tử 75-100mm 231073, cấp bảo vệ IP54, thang đo hệ mét, RS232.
Panme điện tử đo ngoài 23013, độ chính xác 0.001mm, IP65, Vogel Germany
Panme điện tử đo ngoài 231061, thang đo 0-25mm, 0.001mm, IP 40
Panme điện tử 50-75mm 231072, cấp bảo vệ IP54, thang đo hệ mét, RS232.
Bộ 3 panme điện tử 0 – 102mm, Sylvac 230188 S_Mike, IP 67
Thước cặp cơ khí 150mm, khoá bằng vít, độ chính xác 0.05mm. Ngàm phụ 16mm.
Thước cặp đồng hồ 150mm, độ chính xác trị đọc 0.02mm, vạch chia 2mm.
Thước cặp cơ 500mm ngàm kẹp 150mm, có vít chỉnh tinh, khóa hành trình bằng vít.
Thước cặp cơ 600mm ngàm kẹp 150mm, có vít chỉnh tinh, khóa hành trình bằng vít.
Thước cặp cơ 400mm ngàm kẹp 100mm, có vít chỉnh tinh, khóa hành trình bằng vít.
Thước cặp điện tử 150mm chống nước lạnh IP54. Art. 202160-2. Tiêu chuẩn DIN 862.
201030.2 – Thước cặp cơ khí 150mm – khoá bằng vít – For Craftsmen
Thước kẹp cơ khí 150mm, khoá bằng ngón tay cái, độ chính xác 0.05mm, ngàm 40mm.
Thước cặp cơ khí 200mm mặt đồng hồ
Thước cặp cơ 500mm ngàm kẹp 300mm, có vít chỉnh tinh, khóa hành trình bằng vít.
Thước cặp điện tử 300mm khung nhôm. 2 ngàm trượt động 90x40mm.
Thước cặp điện tử 800mm khung nhôm. 2 ngàm trượt động 90x40mm.
Thước đo đường kính 700-1100mm, inox khắc axit 181603, chu vi 2190-3460mm
Thước đo chu vi 8480-9760mm, carbon steel khắc axit 181618, đo đường kính.
Thước đo chu vi 3450-4720mm bằng inox khắc laser, đo đường kính 1100-1500mm.
Thước đo đường kính 1500-1900mm, inox khắc axit 181605, chu vi 4710-5980mm
Thước đo đường kính 1900-2300mm, inox khắc axit 181606, chu vi 5960-7280mm
Thước đo chu vi 7220-8500mm, carbon steel khắc axit 181617, đo đường kính.
Thước đo đường kính 300-700mm, inox khắc axit 181602, chu vi 940-220mm
Thước đo đường kính 1100-1500mm, inox khắc axit 181604, chu vi 3450-4720mm
Thước đo đường kính 3100-3500mm, inox khắc axit 181609, chu vi 9730-11010mm
Thước đo đường kính 20-300mm, inox khắc axit 181601, chu vi 60-950mm
Thước đo chu vi 2190-3460mm bằng inox khắc laser, đo đường kính 700-1100mm.
Đồng hồ so điện tử 0-25.4mm Vogel 242163, độ chính xác 0.01mm.
Đồng hồ so điện tử 0-25.4mm vogel 242056, độ chính xác 0.001mm.
Đồng hồ so điện tử 0-12.7mm vogel 242060, độ chính xác 0.001mm.
Đồng hồ so điện tử 0-50.8mm Vogel 242164, độ chính xác 0.01mm.
Đồng hồ so điện tử 0-50.8mm vogel 242057, độ chính xác 0.001mm.
Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió cầm tay, cảm biến gắn ngoài, chong chóng rời.
Cân tiểu li điện tử 500g, đường kính đĩa cân 150mm, độ nhạy 0.1g.
Cân điện tử 5000g cấp bảo vệ IP67, bước nhảy 0.5g, bàn cân 252x200mm.
Cân điện tử 15kg đếm sản phẩm, bước nhảy 100g, độ nhạy 0.5g mỗi thành phần.
Máy đo tốc độ vòng quay không tiếp xúc, tốc độ động cơ. Tachometer
Máy đo độ tốc độ gió điện tử, chong chóng liền thân máy. Nhỏ gõn bỏ túi.
Cân bàn điện tử 300kg, bước nhảy 100g, bàn cân inox 310x305x55mm.
Máy đo nhiệt độ không tiếp xúc bằnghồng ngoại
22 Sản phẩm
16 Sản phẩm
3 Sản phẩm
9 Sản phẩm
2 Sản phẩm
6 Sản phẩm
19 Sản phẩm
1 Sản phẩm
7 Sản phẩm
10 Sản phẩm
13 Sản phẩm
23 Sản phẩm
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?